Đột quỵ là một trong những nguyên nhân gây tử vong và để lại di chứng nặng nề hàng đầu trên toàn thế giới. Mỗi năm, có hơn 7,8 triệu ca đột quỵ mới, trong đó hàng triệu người không qua khỏi. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 200.000 ca đột quỵ mỗi năm. Đây không chỉ là gánh nặng y tế mà còn là nỗi lo của nhiều gia đình, bởi đột quỵ có thể khiến người bệnh tử vong hoặc mang di chứng vận động, ngôn ngữ lâu dài. Điều đáng lo ngại là chỉ một tỷ lệ rất nhỏ bệnh nhân tại Việt Nam được đưa đến bệnh viện trong 6 giờ đầu – “thời gian vàng” để cấp cứu và cứu sống não bộ.
Đột quỵ là gì?
Đột quỵ là tình trạng não bị tổn thương đột ngột do dòng máu lên não bị gián đoạn. Khi tế bào não thiếu oxy chỉ trong vài phút, chúng có thể bị tổn thương mà không thể hồi phục. Vì vậy, thời gian là yếu tố quyết định.
Trong thực tế, đột quỵ gồm hai nhóm chính: đột quỵ thiếu máu và đột quỵ xuất huyết. Ngoài ra còn có cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA - Transient Ischemic Attack), thường được xem là “lời cảnh báo sớm” của một cơn đột quỵ thực sự.
Đột quỵ thiếu máu não (Ischemic stroke) là gì?
Đột quỵ thiếu máu xảy ra khi một mạch máu não bị tắc, làm giảm hoặc ngừng dòng máu đến vùng não do mạch đó đưa đến. Đây là loại đột quỵ thường gặp nhất.
Có 03 cơ chế:
Huyết khối: Mảng xơ vữa trong động mạch não hoặc động mạch cảnh dày lên, nứt vỡ, hình thành cục máu gây tắc máu não tại chỗ.
Thuyên tắc: Cục máu đông từ nơi khác (thường là tim ở bệnh nhân rung nhĩ) trôi theo dòng máu lên não và làm tắc mạch.
Lacunar (tắc mạch nhỏ): Tổn thương xảy ra ở những mạch máu rất nhỏ nằm sâu trong não, có nhiệm vụ nuôi dưỡng các vùng não bên trong; thường liên quan đến bệnh tăng huyết áp dài ngày.
Các yếu tố thuận lợi: tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu, hút thuốc lá, rung nhĩ, béo phì, lối sống ít vận động. Những yếu tố này làm thành mạch tổn thương dần theo thời gian, tạo nền cho tắc mạch.
Các triệu chứng thường khởi phát một cách đột ngột. Bệnh nhân có thể méo miệng, yếu tay chân một bên, nói khó, nhìn mờ, chóng mặt mất thăng bằng. Mức độ nặng nhẹ phụ thuộc vị trí và kích thước mạch bị tắc.
Đột quỵ xuất huyết (Hemorrhagic stroke) là gì?
Đột quỵ xuất huyết xảy ra khi mạch máu não bị vỡ, máu tràn vào nhu mô não hoặc khoang quanh não, gây chèn ép và phá hủy mô não. Hai nhóm chính:
Xuất huyết nội sọ: Máu chảy trực tiếp vào nhu mô não, tạo khối tụ máu, tăng áp lực trong sọ.
Xuất huyết dưới nhện: Máu chảy vào khoang dưới nhện (khoảng trống chứa dịch não tủy, nằm giữa màng nhện và màng mềm bao quanh não), thường do vỡ phình mạch hoặc dị dạng mạch.
Chú thích:Khoang dưới nhện là một lớp mỏng bao quanh não, chứa dịch não tủy có vai trò bảo vệ và nuôi dưỡng não. Khi mạch máu ở khu vực này vỡ, máu sẽ tràn vào khoang này và gây tổn thương nặng nề.
Tăng huyết áp kéo dài là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất. Ngoài ra, uống rượu, rối loạn đông máu, dùng thuốc chống đông không đúng chỉ định hoặc dị dạng mạch máu bẩm sinh cũng làm tăng nguy cơ khởi phát.
Biểu hiện có thể là đau đầu dữ dội “như búa bổ”, nôn ói, rối loạn ý thức, yếu liệt, co giật. Khởi phát thường rất đột ngột, diễn tiến nhanh và nặng.
TIA (Transient Ischemic Attack) – Cơn thiếu máu não thoáng qua
TIA là cơn thiếu máu não thoáng qua. Triệu chứng giống đột quỵ thiếu máu nhưng chỉ kéo dài ngắn, sau đó hồi phục hoàn toàn trong thời gian ngắn. Cơ chế thường do mạch máu bị tắc nghẽn ngắn hạn hoặc dòng máu lên não bị gián đoạn trong khoảng thời gian ngắn.
Điều quan trọng: hết TIA không phải là “hết bệnh”. Đây là tín hiệu cảnh báo rằng hệ mạch não của bạn đang gặp nguy cơ. Nguy cơ xuất hiện đột quỵ thực sự sau TIA tăng rõ rệt, đặc biệt trong 48 giờ đầu.
Một số dấu hiệu gợi ý TIA:
Méo miệng, nói khó, tê yếu nửa người diễn ra vài phút đến dưới một giờ, sau đó tự hết.
Mất thị lực thoáng qua một bên mắt như “màn che hạ xuống”, rồi hồi phục.
Phân biệt TIA với thiếu máu não tạm thời
Trong thực tế, không ít người dễ nhầm lẫn giữa TIA (cơn thiếu máu não thoáng qua) với tình trạng choáng váng khi đứng dậy đột ngột (thiếu máu não tạm thời do hạ huyết áp tư thế). Hai tình trạng này khác nhau rõ rệt:
TIA là rối loạn dòng máu lên não do mạch máu tắc nghẽn thoáng qua, gây ra triệu chứng giống hệt đột quỵ và cảnh báo nguy cơ đột quỵ thật sự.
Thiếu máu não tạm thời do thay đổi tư thế chỉ là phản ứng của cơ thể khi máu chưa kịp dồn lên não sau khi đứng dậy nhanh, thường vô hại và hết rất nhanh khi ngồi hoặc nằm nghỉ.
Đột quỵ khác gì với “đau đầu thường” hay “choáng váng do thiếu ngủ”?
Đau đầu do căng thẳng, thiếu ngủ, hoặc choáng khi đứng dậy quá nhanh thường giảm khi nghỉ ngơi, uống nước và không kèm yếu liệt, nói khó. Trái lại, đột quỵ hoặc TIA thường khởi phát đột ngột, khu trú một bên cơ thể, kèm rối loạn ngôn ngữ hoặc thị lực. Khi nghi ngờ, hãy xem quy tắc F.A.S.T. (sẽ trình bày ở bên dưới) và gọi cấp cứu ngay.
Phân loại đột quỵ
Đột quỵ không “giống nhau” ở tất cả mọi người. Mỗi thể có cơ chế, yếu tố nguy cơ và biểu hiện gợi ý khác nhau. Việc hiểu từng nhóm giúp bạn nhận diện sớm và giải thích vì sao có người khởi phát bằng méo miệng nói ngọng, trong khi người khác lại đau đầu dữ dội kèm nôn ói.
Nhóm đột quỵ thiếu máu não (Ischemic stroke)
Đây là nhóm thường gặp nhất. Dòng máu bị chặn lại do cục máu đông hoặc mảng xơ vữa làm hẹp tắc mạch.
1) Thể huyết khối (thrombosis): Cục máu hình thành ngay tại chỗ mạch máu đã bị xơ vữa lâu ngày.
Cơ chế: Mảng xơ vữa nứt vỡ → tiểu cầu bám dính → tạo cục huyết khối bít lòng mạch.
Đối tượng hay gặp: Người tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu, hút thuốc.
Biểu hiện gợi ý: Khởi phát có thể không “ồn ào”; đôi khi triệu chứng tăng dần trong vài giờ (ví dụ yếu tay chân, nói khó tăng dần).
Ví dụ thực tế: Một người trung niên tăng huyết áp lâu năm, sáng ngủ dậy thấy tay phải yếu rõ, cầm nắm rơi đồ, kèm nói chậm.
2) Thể thuyên tắc (embolism): Cục máu đông “đi lạc” từ nơi khác (thường là tim) trôi theo dòng máu lên não và gây tắc.
Cơ chế nguồn gốc: Rung nhĩ, bệnh van tim, nhồi máu cơ tim gần đây, hoặc huyết khối ở động mạch cảnh.
Biểu hiện gợi ý: Khởi phát rất đột ngột, triệu chứng tối đa ngay từ đầu; có thể kèm mất ý thức thoáng qua.
Dấu hiệu đi kèm: Tim đập không đều, hồi hộp, tiền sử bệnh tim mạch.
Ví dụ: Người lớn tuổi có rung nhĩ chưa kiểm soát, đang sinh hoạt bình thường đột ngột méo miệng, nói ú ớ, tay trái rơi thõng.
3) Thể lacunar (tắc mạch nhỏ): Tổn thương các nhánh xuyên rất nhỏ nuôi phần sâu của não (bao trong, đồi thị, cầu não…).
Cơ chế: Bệnh lý mạch nhỏ do tăng huyết áp, đái tháo đường kéo dài.
Biểu hiện gợi ý: Hội chứng “thuần vận động” (yếu một nửa người nhưng không rối loạn ngôn ngữ), hoặc “thuần cảm giác”.
Di chứng: Dù ổ nhồi máu nhỏ, lặp lại nhiều lần có thể ảnh hưởng trí nhớ, tốc độ xử lý thông tin.
Điểm chung nhận biết của nhóm đột quỵ thiếu máu não:
Yếu hoặc tê một bên mặt, tay, chân.
Nói khó, nói ngọng, hiểu kém đột ngột.
Mất thị lực một bên mắt hoặc nhìn đôi.
Chóng mặt, mất thăng bằng không giải thích được.
Nhóm đột quỵ xuất huyết (Hemorrhagic stroke)
Nhóm này ít gặp hơn nhưng thường nặng hơn do máu thoát ra ngoài mạch máu, chèn ép mô não.
1) Xuất huyết nội sọ (intracerebral hemorrhage): Máu chảy thẳng vào nhu mô não, tạo khối tụ máu.
Cơ chế: Tăng huyết áp lâu ngày làm thành mạch nhỏ yếu đi, dễ vỡ; cũng có thể do rối loạn đông máu, dùng thuốc chống đông không đúng chỉ định, u mạch.
Biểu hiện gợi ý: Đau đầu dữ dội, nôn ói, yếu liệt rõ, rối loạn ý thức nhanh.
Yếu tố nguy cơ nổi bật: Tăng huyết áp không kiểm soát.
Ví dụ: Người đang làm việc đột ngột ôm đầu kêu đau “điếng người”, liền sau đó gục xuống, nôn và khó gọi dậy.
2) Xuất huyết dưới nhện (subarachnoid hemorrhage): Máu tràn vào khoang dịch bao quanh não, thường do vỡ phình mạch.
Điểm báo hiệu kinh điển:“Cơn đau đầu tồi tệ nhất từ trước đến nay” xuất hiện đột ngột.
Triệu chứng kèm: Cứng gáy, sợ ánh sáng, nôn ói, có thể co giật hoặc ngất.
Yếu tố nguy cơ: Phình mạch bẩm sinh, tăng huyết áp, hút thuốc, tiền sử gia đình có phình mạch.
Điểm chung nhận biết của Nhóm đột quỵ xuất huyết:
Khởi phát rất đột ngột, cường độ rất mạnh ngay từ đầu.
Đau đầu dữ dội không giống “nhức đầu thường”.
Sớm có dấu hiệu nặng: rối loạn ý thức, nôn ói, co giật.
TIA (cơn thiếu máu não thoáng qua) – “đèn vàng” trước đột quỵ
TIA không gây hoại tử mô não vì thiếu máu chỉ diễn ra rất ngắn; tuy nhiên, TIA là tín hiệu cảnh báo đáng tin cậy.
Triệu chứng dạng bản sao đột quỵ: méo miệng, nói khó, tê yếu nửa người, mù lòa thoáng qua một bên mắt (amaurosis fugax).
Diễn ra trong khoảng thời gian ngắn: Thường hết trong phút–giờ, sau đó trở lại bình thường.
Nguy cơ sau TIA: Nguy cơ đột quỵ thật sự tăng cao trong 24–48 giờ đầu, tiếp tục tăng trong 7–14 ngày.
Lưu ý quan trọng: Dù đã “hết triệu chứng”, bệnh nhân vẫn cần đi khám sớm để được đánh giá nguy cơ và tư vấn kế hoạch theo dõi.
So sánh nhanh các nhóm để ghi nhớ
Thiếu máu (huyết khối / thuyên tắc / lacunar): triệu chứng khu trú, có thể tăng dần (huyết khối) hoặc bùng phát tức thì (thuyên tắc).
Xuất huyết (nội sọ / dưới nhện): đau đầu dữ dội, rối loạn ý thức sớm, diễn tiến nhanh và nặng.
TIA: giống đột quỵ nhưng hết nhanh; vẫn là cấp cứu về mặt nguy cơ.
Lưu ý: Mọi tình huống nghi ngờ đột quỵ hoặc TIA đều cần coi như cấp cứu. Không tự lái xe, không tự dùng thuốc. Gọi cấp cứu và đưa đến bệnh viện gần nhất.
Dấu hiệu nhận biết sớm đột quỵ
Đột quỵ là tình trạng cấp cứu y tế. Việc nhận biết sớm dấu hiệu và đưa người bệnh đến cơ sở y tế trong “thời gian vàng” sẽ quyết định khả năng hồi phục và giảm nguy cơ gây hậu quả nghiêm trọng.
Có hai nhóm dấu hiệu quan trọng: dấu hiệu khởi phát đột ngột (F.A.S.T.) và dấu hiệu cảnh báo sớm xuất hiện vài giờ – vài ngày trước đó.
Quy tắc F.A.S.T. – công cụ ghi nhớ đơn giản
Quy tắc F.A.S.T. (Face – Arms – Speech – Time) được nhiều tổ chức y tế trên thế giới khuyến cáo để cộng đồng nhận diện nhanh người bị đột quỵ:
F – Face (Mặt): Miệng méo lệch, nhân trung không thẳng, khó cười đều hai bên.
A – Arms (Tay): Yếu hoặc tê liệt một tay, hoặc một bên cơ thể không thể nâng lên.
S – Speech (Ngôn ngữ): Nói khó, nói ngọng, khó hiểu lời người khác.
T – Time (Thời gian): Nếu xuất hiện các dấu hiệu trên, cần gọi cấp cứu ngay lập tức, không chần chừ.
Mỗi phút trôi qua, hàng triệu tế bào thần kinh mất đi. Cấp cứu càng sớm, cơ hội hồi phục càng cao.
Các dấu hiệu cảnh báo trước đột quỵ vài giờ – vài ngày
Không ít bệnh nhân có “tín hiệu báo trước” nhưng dễ bị bỏ qua. Một số biểu hiện cảnh báo:
TIA (cơn thiếu máu não thoáng qua): Méo miệng, tê liệt thoáng qua, nói khó, mờ mắt trong vài phút rồi hồi phục.
Đau đầu sentinel (sentinel headache): Cơn đau đầu dữ dội bất thường, khác hẳn kiểu đau đầu trước đây, có thể là dấu hiệu cảnh báo vỡ phình mạch não.
Tê bì, yếu nhẹ một bên tay hoặc chân thoáng qua.
Khó nói hoặc không hiểu lời trong thoáng chốc.
Những dấu hiệu này giống như “đèn vàng cảnh báo”. Nếu bỏ qua, người bệnh có thể bước vào cơn đột quỵ thật sự trong thời gian ngắn (thường là vài tiếng đồng hồ đến vài ngày)
Ảnh hưởng nếu không xử lý kịp thời
Đột quỵ là nguyên nhân tử vong hàng đầu tại nhiều quốc gia, và là nguyên nhân hàng đầu gây ra các thương tật vĩnh viễn.
Chú thích:
Nếu không được cấp cứu kịp thời, người bệnh có thể gặp:
Tử vong: đặc biệt với xuất huyết não nặng.
Di chứng vận động: liệt nửa người, yếu tay chân, khó khăn trong sinh hoạt.
Rối loạn ngôn ngữ: mất khả năng nói hoặc hiểu lời.
Rối loạn trí nhớ, cảm xúc: suy giảm trí nhớ, trầm cảm sau đột quỵ.
Giảm khả năng lao động và chất lượng sống: phụ thuộc người chăm sóc, chi phí điều trị cao.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Ngay khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu trong quy tắc F.A.S.T..
Nếu có cơn TIA hoặc triệu chứng thần kinh thoáng qua.
Khi có đau đầu dữ dội bất thường không giống đau đầu trước đây.
Người có yếu tố nguy cơ (tăng huyết áp, đái tháo đường, tim mạch) nên khám định kỳ để tầm soát nguy cơ đột quỵ.
Quan trọng: Không tự điều trị ở nhà, không chờ đợi xem triệu chứng có tự hết không. Đưa bệnh nhân đến bệnh viện có khả năng cấp cứu đột quỵ càng sớm càng tốt.
Kết luận
Đột quỵ là bệnh lý khẩn cấp, có thể để lại hậu quả nặng nề nếu không được nhận biết và xử lý kịp thời. Việc nắm rõ các loại đột quỵ, hiểu TIA là dấu hiệu cảnh báo, và áp dụng quy tắc F.A.S.T. trong thực tế có thể giúp bạn cứu sống người thân hoặc chính bản thân mình.
👉 Nếu xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ đột quỵ, hãy gọi cấp cứu 115 ngay hoặc đến cơ sở y tế uy tín gần nhất.
Việc khám định kỳ tại các phòng khám có đội ngũ Bác sĩ nhiều kinh nghiệm và trang thiết bị y tế hiện đại như Phòng khám Đa khoa SIHG cũng là lựa chọn quan trọng giúp phòng ngừa và phát hiện sớm nguy cơ đột quỵ.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Phòng khám Đa khoa SIHG
Địa chỉ: Số 16, Đường Tôn Dật Tiên, Phường Tân Hưng, TP. HCM (kế bên Aeon Citimart)