Cao huyết áp được chia theo 2 khung phổ biến. Theo ACC/AHA (Hoa Kỳ): tăng (elevated), giai đoạn 1, giai đoạn 2. Theo ESC/ESH (châu Âu): độ 1, độ 2, độ 3 (kèm nhóm “bình thường cao”). Tại Việt Nam, thực hành lâm sàng chủ yếu dùng ngưỡng chẩn đoán ≥140/90 mmHg và phân độ 1–3 theo ESC/ESH/khuyến cáo quốc gia, sau đó cá thể hóa mục tiêu theo nguy cơ. Mức huyết áp càng cao, nguy cơ biến chứng tim, não, thận, mắt càng lớn.
Cao huyết áp là gì?
Cao huyết áp là tình trạng áp lực của máu lên thành động mạch tăng cao kéo dài. Khi áp lực này tăng, tim phải làm việc vất vả hơn, lâu dần có thể gây tổn thương mạch máu và các cơ quan quan trọng. Điểm đáng chú ý là phần lớn bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng; bạn chỉ biết chắc khi đo huyết áp đều đặn.
Ở góc độ cộng đồng, cao huyết áp là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim và tổn thương thận. Con số toàn cầu đã tăng gấp đôi từ 1990 đến 2019 và vẫn tiếp tục là gánh nặng y tế lớn.
Vì sao phải “chia giai đoạn/độ”?
Phân giai đoạn cao huyết áp giúp bác sĩ và bệnh nhân ước lượng nguy cơ ngắn hạn và dài hạn, từ đó lập kế hoạch theo dõi và can thiệp phù hợp. Khung phân loại cũng là “ngôn ngữ chung” để đánh giá mức độ tổn thương cơ quan đích (tim, não, thận, mắt) và điểm khởi đầu cho các khuyến cáo lối sống hoặc điều trị.
Khung này chia bốn mức: bình thường, tăng (elevated), giai đoạn 1 (130–139/80–89 mmHg) và giai đoạn 2 (≥140/≥90 mmHg). Điểm khác biệt là ngưỡng chẩn đoán bắt đầu từ 130/80 mmHg, nhằm phát hiện sớm nhóm nguy cơ.
ESC/ESH (châu Âu) – “độ 1, độ 2, độ 3”
Khung châu Âu giữ ngưỡng chẩn đoán 140/90 mmHg và phân thành 3 cấp độ:
Độ 1 (140–159/90–99)
Độ 2 (160–179/100–109)
Độ 3 (≥180/≥110)
Ngoài ra còn nêu “bình thường cao” (130–139/85–89) như vùng cảnh báo.
Khác biệt chính của 2 thang đo: Hoa Kỳ hạ ngưỡng (130/80), châu Âu giữ 140/90 nhưng chia “độ” rõ ràng hơn ở mức rất cao.
Đo đúng – xác nhận đúng
Cách đo tại nhà
Để có số đo đáng tin cậy, hãy vào trạng thái nghỉ ngơi 5 phút trước khi đo, ngồi tựa lưng, tay đặt ngang tim; không hút thuốc, không uống cà phê hay vận động gắng sức trong 30 phút trước khi đo. Dùng máy đo bắp tay đã kiểm định, đo 2–3 lần cách nhau 1 phút và ghi nhật ký huyết áp. Những lưu ý này giúp giảm sai số và tránh chẩn đoán nhầm. (Khuyến cáo thống nhất từ các hướng dẫn lớn và bệnh viện tuyến cuối.
Vì sao cần chia nhiều lần đo?
Huyết áp biến thiên theo từng hoạt động, cảm xúc, thuốc đang dùng hoặc trạng thái cơ thể. Bác sĩ thường yêu cầu đo lặp lại nhiều ngày tại nhà và/hoặc đo tại cơ sở y tế để xác định mức trung bình. Mục tiêu là phân loại đúng giai đoạn/độ, tránh “gắn nhãn” quá sớm hoặc bỏ sót nguy cơ.
Đánh giá kèm theo
Bên cạnh số đo, bác sĩ có thể chỉ định đo điện tim, xét nghiệm máu – nước tiểu để kiểm tra đường, mỡ, chức năng thận, và một số thăm dò hình ảnh khi cần. Đây là bước tầm soát tổn thương cơ quan đích nhằm ước lượng nguy cơ hiện tại và tương lai.
Các giai đoạn của Cao huyết áp
Nhóm “bình thường cao”/tiền tăng (130–139/85–89 mmHg):
Đa số bệnh nhân nhóm này thường không có triệu chứng hoặc các triệu chứng dễ nhầm lẫn với một số triệu chứng của các bệnh thông thường. Một số có thể nhức đầu nhẹ, bồng bềnh khi đứng lên đột ngột, khó ngủ do căng thẳng. Vì vậy bệnh nhân chỉ có thể phát hiện nhờ đo huyết áp đều đặn hoặc khám sức khỏe định kỳ.
Ở khoảng này, mạch máu đã bắt đầu chịu áp lực nhiều hơn bình thường. Lâu dần, thành mạch dày và kém đàn hồi, tạo nền cho xơ vữa. Nguy cơ tim mạch tăng dần nếu kèm các yếu tố như hút thuốc, mỡ máu cao, đái tháo đường. Bệnh nhân thường không có triệu chứng. Tuy vậy, một số người thỉnh thoảng nhức đầu, chóng mặt thoáng qua khi căng thẳng, mất ngủ. Việc đo huyết áp đều đặn là cách đáng tin cậy nhất để phát hiện sớm.
Độ 1 / Giai đoạn 1: tín hiệu cơ thể bắt đầu rõ
Triệu chứng có thể xuất hiện khi gắng sức: đau tức ngực nhẹ, hồi hộp, khó thở thoáng qua, mỏi chân khi đi bộ nhanh. Thị lực đôi lúc mờ trong chốc lát – dấu hiệu mạch máu võng mạc căng thẳng. Đây là “cửa sổ” để bạn đi kiểm tra sớm.
Khi huyết áp bước vào nhóm này, khả năng xuất hiện “tổn thương cơ quan đích” bắt đầu tăng lên. Tim phải làm việc nặng hơn, có thể dày thành cơ tim theo thời gian; mạch máu thận và võng mạc (đáy mắt) nhạy cảm với áp lực nên dễ bị ảnh hưởng. Các biến chứng hay gặp gồm: đau ngực khi gắng sức do mạch vành hẹp dần, giảm thị lực thoáng qua, tiểu đạm vi lượng – dấu ấn sớm của tổn thương thận. Nếu kèm nhiều yếu tố nguy cơ, diễn tiến sang biến cố tim hoặc đột quỵ sẽ nhanh hơn.
Độ 2 / Giai đoạn 2: cảnh báo đỏ mức cao
Cần lưu ý nếu có các biểu hiện sau, đặc biệt khi kèm chỉ số đo cao lặp lại:
Đau ngực lan vai – hàm – tay trái, khó thở khi nằm.
Yếu/nói khó thoáng qua, tê nửa người, mất thăng bằng.
Phù mắt cá, tiểu ít, mệt lả không rõ nguyên do.
Bước vào giai đoạn 2, áp lực máu cao kéo dài làm hư hại lớp lót mạch, thúc đẩy mảng xơ vữa nứt vỡ. Điều này liên quan trực tiếp tới nhồi máu cơ tim, đột quỵ, suy tim và phình/bóc tách động mạch chủ. Thận có thể suy giảm lọc, gây phù, mệt mỏi, tăng kali; mắt có xuất huyết, phù gai thị khi nặng. Ở mức này, việc nhận diện sớm triệu chứng gợi ý thiếu máu cơ tim (đau ngực, khó thở khi gắng sức) hoặc thiếu máu não thoáng qua (yếu tay chân, nói khó vài phút) là rất quan trọng để đi khám kịp thời.
Cơn tăng huyết áp cấp cứu
Các dấu hiệu điển hình gồm đau đầu dữ dội, đau ngực, khó thở cấp, nhìn mờ, lú lẫn hoặc co giật. Nếu máy đo ghi ≥180/≥120 mmHg kèm một trong các triệu chứng trên, hãy gọi cấp cứu hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Khi huyết áp vọt ≥180/≥120 mmHg kèm dấu hiệu tổn thương cơ quan, đây là tình huống khẩn cấp. Có thể gặp phù phổi cấp, thiếu máu cơ tim, đột quỵ xuất huyết hoặc thiếu máu, suy thận cấp, bóc tách động mạch chủ, phù não. Bệnh nhân hay than đau đầu dữ dội “như búa bổ”, nhìn mờ, đau ngực, khó thở, lú lẫn.
Mức huyết áp càng cao – biến chứng càng nặng; mắt, não, tim, thận là bốn cơ quan dễ tổn thương nhất.
Lưu ý: một người có thể không hề có triệu chứng nhưng vẫn đang tổn thương cơ quan thầm lặng. Kiểm tra huyết áp định kỳ là “lá chắn” quan trọng nhất.
Cách giảm nguy cơ theo từng giai đoạn
Dù bạn đang ở “bình thường cao/tiền tăng”, độ 1 hay độ 2, nguyên tắc chung là hạ gánh nặng lên thành mạch và bảo vệ cơ quan đích. Trọng tâm nằm ở chế độ ăn, vận động, kiểm soát cân nặng và hạn chế chất kích thích.
Ăn nhạt một cách có chủ đích. Tổ chức Y tế Thế giới khuyến nghị người trưởng thành <2.000 mg natri/ngày (tương đương <5 g muối/ngày, gần bằng 1 muỗng cà phê nhỏ). Con số này dựa trên bằng chứng giúp hạ huyết áp và giảm nguy cơ tim mạch. Bạn nên đọc nhãn thực phẩm, hạn chế đồ chế biến sẵn và thức ăn nhà hàng vì chứa nhiều “muối ẩn”.
Ưu tiên kiểu ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension – chế độ ăn hỗ trợ điều trị cao huyết áp). Kiểu ăn này giúp tăng rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, sữa ít béo; giảm mỡ bão hòa, đường thêm và muối. DASH giúp hạ huyết áp, đồng thời cải thiện chỉ số mỡ máu có hại (LDL).
Xem thêm: Cách xây dựng khẩu phần DASH cho cả gia đình
Vận động đều đặn và giữ cân nặng hợp lý. Hoạt động mức vừa (như đi bộ nhanh, đạp xe) 150 phút/tuần là ngưỡng dễ thực hiện, giúp giảm vài mmHg và cải thiện đường huyết, mỡ máu. Giảm 5–10% cân nặng nếu thừa cân sẽ mang lại lợi ích rõ cho huyết áp. (Khuyến nghị nhất quán từ các hướng dẫn lâm sàng lớn.)
Hạn chế rượu bia, bỏ thuốc lá. Rượu làm huyết áp dao động khó lường, còn thuốc lá gây co mạch và thúc đẩy mảng xơ vữa. Việc cắt giảm song hành với ăn nhạt và vận động tạo hiệu ứng cộng hưởng tích cực.
Theo dõi huyết áp tại nhà một cách nghiêm túc. Đo vào khung giờ cố định, sau khi nghỉ ít nhất 5 phút, dùng máy bắp tay đã kiểm định. Ghi nhật ký huyết áp giúp phát hiện sớm xu hướng tăng theo thời gian và tránh “gắn nhãn” dựa trên một lần đo. (Khuyến cáo đo lặp lại để xác nhận chẩn đoán.)
Phân tầng theo mức: gợi ý thực hành nhanh
Bình thường cao/tiền tăng: tập trung ăn nhạt, vận động, giảm cân nếu thừa; tái đo định kỳ để không “trượt” vào nhóm nguy cơ.
Độ 1/Giai đoạn 1: duy trì lối sống ở mức “kỷ luật” hơn; trao đổi với bác sĩ về mục tiêu chỉ số cá thể hóa (đặc biệt nếu có đái tháo đường, bệnh thận mạn).
Độ 2/Giai đoạn 2: song song thay đổi lối sống, bạn cần được bác sĩ theo dõi sát vì nguy cơ biến cố cao; không tự điều chỉnh thuốc khi chưa được tư vấn.
Điểm mấu chốt: ăn nhạt (≈<5 g muối/ngày), ăn theo chế độ ăn DASH, 150 phút vận động/tuần, hạn chế rượu, bỏ thuốc lá và theo dõi huyết áp đều là nền tảng cho mọi giai đoạn.
Khi nào cần đi khám tim mạch?
Bạn nên chủ động đi khám khi có một trong các tình huống sau:
Chỉ số ≥130/80 mmHg lặp lại nhiều ngày tại nhà, hoặc ≥140/90 mmHg đo tại cơ sở y tế. Đây là các ngưỡng phổ biến dùng để sàng lọc và xác nhận chẩn đoán.
Bạn có triệu chứng gợi ý biến chứng: đau tức ngực khi gắng sức, khó thở, nhìn mờ thoáng qua, tê yếu tay chân từng cơn, phù mắt cá.
Bạn có yếu tố nguy cơ như đái tháo đường, mỡ máu cao, bệnh thận mãn tính, hút thuốc, béo phì, tiền sử gia đình đột quỵ/nhồi máu cơ tim sớm. (Những yếu tố này làm tăng xác suất biến cố, kể cả khi huyết áp chỉ hơi cao.)
Trường hợp cấp cứu – đi ngay: Nếu ≥180/≥120 mmHg kèm đau ngực, khó thở, dấu hiệu đột quỵ (yếu/nói khó, rối loạn nhìn, loạng choạng), hãy gọi cấp cứu hoặc tới bệnh viện gần nhất. Đây là cơn tăng huyết áp cấp cứu, cần hạ áp đường truyền dưới giám sát để ngăn tổn thương não, tim, thận.
Kết luận
Cao huyết áp tiến triển âm thầm nhưng hậu quả có thể nặng nề. Chủ động ăn nhạt, theo DASH, vận động đều, bỏ thuốc lá, theo dõi huyết áp sẽ giúp bạn đi đúng hướng. Nếu chỉ số cao lặp lại, có triệu chứng báo động hoặc mang nhiều yếu tố nguy cơ, hãy đi khám sớm tại cơ sở y tế uy tín để được đánh giá toàn diện. Bạn có thể tham khảo Gói khám tầm soát tim mạch tại Phòng khám Đa khoa SIHG để kiểm tra huyết áp và sàng lọc tổn thương cơ quan đích theo lộ trình khoa học: https://www.sihg.vn/dich-vu/goi-kham-tam-soat-tim-mach.html.
Cố vấn chuyên môn cho bài viết
PGS.TS.BS. Huỳnh Kim Phượng là Bác sĩ chuyên khoa Nội tổng quát – Nội Tim mạch với hơn 35 năm kinh nghiệm trong thăm khám, chẩn đoán và điều trị. Bác sĩ từng là Trưởng khoa Trung tâm Chăm sóc Sức khỏe theo yêu cầu – Bệnh viện Chợ Rẫy, đồng thời giảng dạy tại Đại học Y Dược TP.HCM, Đại học Y Phạm Ngọc Thạch và Đại học Y Dược Cần Thơ. Hiện Bác sĩ là giám đốc y khoa tại Phòng khám Đa khoa SIHG Quận 7. Xem thêm về Bác sĩ
Nguồn tham khảo
“Hypertension – Fact sheet (Sodium reduction)” – WHO “Reducing sodium intake to reduce blood pressure and risk of cardiovascular disease” – WHO ELENA “DASH diet: Healthy eating to lower your blood pressure” – Mayo Clinic “Blood pressure chart: What your reading means” – Mayo Clinic “Hypertensive crisis: What are the symptoms?” – Mayo Clinic “Hypertensive Emergencies – Cardiovascular Disorders” – MSD Manuals (Merck Manual Professional) “Hypertension – Cardiovascular Disorders” – MSD Manuals (Merck Manual Professional) “Schedule Preventive Cardiology Care” – Cleveland Clinic
Những thông tin cần biết về vi khuẩn HP và dấu hiệu nhận biết sớm
Đột quỵ – Cái chết âm thầm có thể ngăn chặn
Phòng khám phụ khoa Quận 7: Vì sao phụ nữ ‘lo nhưng ngại’ lại chọn SIHG?
Gợi ý cho bạn
Cách phòng ngừa bệnh cao huyết áp hiệu quả nhờ thay đổi lối sống
Hướng dẫn thay đổi lối sống giúp phòng ngừa tăng huyết áp: ăn uống, vận động, ngủ nghỉ, kiểm soát cân nặng & căng thẳng
Thói quen ăn mặn và mối liên hệ với bệnh cao huyết áp
Ăn mặn làm tăng nguy cơ cao huyết áp và bệnh tim mạch. Tìm hiểu tác hại và cách giảm muối hiệu quả.
SIHG – Người bạn sức khỏe của doanh nghiệp
✴️ Tại SIHG, chúng tôi hiểu rằng sức khỏe của nhân viên chính là nền tảng phát triển bền vững của doanh nghiệp. SIHG không chỉ mang lại "một buổi khám", SIHG là một đối tác y tế tử tế, đáng tin cậy cho mọi doanh nghiệp.
Cấy que tránh thai bị rong kinh trong bao lâu? Cơ chế gây rong kinh của cấy que tránh thai
Cấy que tránh thai có thể gây rong kinh trong bao lâu? Bài viết này giúp bạn hiểu rõ cơ chế khiến cấy que gây rong kinh, dấu hiệu nhận biết, yếu tố nguy cơ và khi nào nên đi khám phụ khoa.
Những dấu hiệu nhận biết sớm cao huyết áp cần đi khám ngay
Cao huyết áp phổ biến, dấu hiệu sớm gồm: đau đầu, chóng mặt, tim đập nhanh, đỏ mặt, chảy máu cam, khó thở – nên đi khám sớm.