Tìm hiểu nguyên nhân ung thư vú, các yếu tố nguy cơ bên trong và bên ngoài, nhóm người dễ mắc và cách phòng ngừa hiệu quả.
Theo thống kê của Bộ Y Tế, ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ Việt Nam, chiếm tới 25.8% các ca ung thư mới được chẩn đoán mỗi năm. Cũng trong thống kê này, nhóm phụ nữ mắc ung thư vú nhiều nhất nằm trong độ tuổi từ 40 đến 55, tuy nhiên, xu hướng trẻ hóa đang được ghi nhận khi nhiều trường hợp mắc bệnh xuất hiện ở phụ nữ từ 30 đến 45 tuổi. Vậy nguyên nhân ung thư vú là gì? Tại sao bạn hoặc người thân trong gia đình có thể gặp phải căn bệnh này? Việc hiểu rõ về nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ là bước đầu tiên quan trọng để phòng ngừa và phát hiện bệnh kịp thời.
Các nguyên nhân bên trong ung thư vú
Ung thư vú hình thành khi các tế bào trong mô vú phát triển bất thường, mất kiểm soát và có thể lan rộng ra các vùng khác trong cơ thể. Nguyên nhân gây ra hiện tượng này đa dạng, nhưng chủ yếu được chia thành các nhóm nguyên nhân bên trong cơ thể liên quan đến yếu tố di truyền và nội tiết.
1.1. Yếu tố di truyền
Đây là một trong những nguyên nhân quan trọng nhất ảnh hưởng đến nguy cơ mắc ung thư vú.
Đột biến gen BRCA1 [1] và BRCA2 [2]: Các gen này có vai trò giúp sửa chữa DNA bị hư hại trong tế bào. Khi đột biến xảy ra, chức năng sửa chữa bị mất hiệu quả, làm tăng nguy cơ tế bào phát triển thành ung thư. Phụ nữ mang đột biến gen BRCA có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn 5-10 lần so với người bình thường. Ngoài 2 gen nổi bật phía trên, còn có khả nhiều gen ảnh hưởng đến tăng nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ như: ATM,PALB2, CHEK2…Mà chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn trong bài viết khác.
Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình bạn có người thân trực hệ (mẹ, chị, em gái) từng mắc ung thư vú, nguy cơ bạn mắc bệnh cũng tăng cao. Điều này phản ánh yếu tố di truyền hoặc môi trường chung trong gia đình.
Các hội chứng di truyền khác: Một số hội chứng hiếm gặp như Li-Fraumeni, Cowden cũng liên quan đến nguy cơ ung thư vú cao.
Lưu ý: Không phải ai có yếu tố di truyền cũng mắc ung thư, nhưng họ nên được theo dõi sức khỏe kỹ lưỡng hơn.
TheoPGS.TS.BS. Ong Kong Wee, Chuyên khoa vú từ Singapore: “Đột biến gen di truyền là một trong những nguyên nhân khiến ung thư vú phát triển sớm và khó kiểm soát. Việc tầm soát gen và khám định kỳ rất cần thiết cho những người có tiền sử gia đình mắc bệnh.”
1.2. Rối loạn nội tiết và hormon
Hormon, đặc biệt là Estrogen và Progesterone, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bình thường của tuyến vú. Tuy nhiên, sự mất cân bằng hoặc tác động kéo dài của các hormon này có thể là nguyên nhân gây ra sự phát triển bất thường, dẫn tới ung thư.
Tăng nồng độ estrogen: Estrogen kích thích tế bào vú phát triển và phân chia. Nếu nồng độ estrogen duy trì cao trong thời gian dài, như ở phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt sớm, mãn kinh muộn hoặc không sinh con, nguy cơ ung thư vú tăng lên.
Sử dụng liệu pháp hormon kéo dài (hormon Replacement Therapy – HRT): Ở một số phụ nữ mãn kinh, việc dùng liệu pháp hormon để giảm các triệu chứng tiền mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú nếu không được theo dõi đúng cách.
Thuốc tránh thai: Một số loại thuốc tránh thai chứa hormon cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú nếu dùng trong thời gian dài.
Phụ nữ có nhiều chu kỳ kinh nguyệt liên tục trong nhiều năm– chẳng hạn như có kinh sớm, mãn kinh muộn, không sinh con hoặc sinh con muộn – sẽ có nguy cơ tiếp xúc kéo dài với hormon estrogen, từ đó làm tăng nguy cơ ung thư vú.
Tóm lại, bất kỳ yếu tố nào làm tăng thời gian tiếp xúc của vú với estrogen đều có thể góp phần làm tăng nguy cơ ung thư vú.
1.3. Các yếu tố sinh học khác
Ngoài di truyền và nội tiết, một số yếu tố sinh học cũng góp phần vào nguy cơ ung thư vú:
Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư vú tăng theo tuổi, đặc biệt ở phụ nữ trên 40 tuổi. Điều này liên quan đến sự tích tụ các đột biến trong tế bào theo thời gian.
Béo phì và thừa cân: Mô mỡ trong cơ thể sản xuất estrogen, do đó phụ nữ béo phì sẽ có nồng độ estrogen cao hơn, làm tăng nguy cơ ung thư vú.
Tiền sử các bệnh lý vú: Những người có tiền sử u lành tính, hoặc tổn thương tiền ung thư như ung thư biểu mô tại chỗ (DCIS – Ductal Carcinoma In Situ), hoặc các tổn thương tế bào thấp cấp (LSIL – Low-grade Squamous Intraepithelial Lesion) có nguy cơ tiến triển thành ung thư vú cao hơn.
Các yếu tố nguy cơ bên ngoài
Ngoài những nguyên nhân bên trong, môi trường sống và thói quen sinh hoạt cũng đóng vai trò quan trọng trong việc làm tăng nguy cơ ung thư vú.
2.1. Môi trường sống
Ô nhiễm không khí và hóa chất độc hại: Tiếp xúc với các chất độc như thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp, và các chất gây rối loạn nội tiết (endocrine disruptors) có thể ảnh hưởng đến hệ thống hormon và làm tăng nguy cơ ung thư.
Phơi nhiễm bức xạ: Việc tiếp xúc thường xuyên với bức xạ tia X, tia gamma, đặc biệt là ở vùng ngực, có thể làm tổn thương DNA tế bào vú.
2.2. Lối sống không lành mạnh
Hút thuốc lá: Thuốc lá chứa nhiều chất gây ung thư, có thể gây tổn thương tế bào vú.
Uống rượu bia: Nghiên cứu chỉ ra rằng uống rượu làm tăng nồng độ estrogen trong máu, từ đó tăng nguy cơ ung thư vú.
Chế độ ăn nhiều chất béo, ít rau xanh: Thực phẩm giàu chất béo bão hòa có thể thúc đẩy phát triển tế bào ung thư, trong khi rau xanh giàu chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào.
Ít vận động thể chất, béo phì: Thiếu vận động dẫn đến tăng cân, tích tụ mỡ thừa và gây mất cân bằng hormon.
Vệ sinh âm đạo sai cách: Một số thói quen vệ sinh âm đạo không đúng, đặc biệt làm tổn thương niêm mạc hoặc gây viêm nhiễm kéo dài, có thể gián tiếp ảnh hưởng đến sức khỏe tuyến vú.
2.3. Nhóm người dễ mắc ung thư vú
Ung thư vú không phải là bệnh chỉ xảy ra ngẫu nhiên, mà có những nhóm đối tượng có nguy cơ mắc cao hơn dựa trên các yếu tố sinh học và môi trường. Hiểu rõ nhóm người dễ mắc sẽ giúp bạn nhận diện nguy cơ cho chính mình hoặc người thân.
Những nhóm phụ nữ có nguy cơ cao bao gồm:
Phụ nữ trên 40 tuổi: Đây là nhóm tuổi có tỷ lệ mắc ung thư vú cao nhất tại Việt Nam cũng như trên thế giới. Nguyên nhân là do tích tụ các đột biến gen trong tế bào theo thời gian và sự thay đổi hormon.
Phụ nữ có tiền sử gia đình mắc ung thư vú: Theo tổ chức y tế thế giới (WHO), nếu bạn có người thân trực hệ (mẹ, chị, em gái) từng bị ung thư vú, nguy cơ của bạn có thể tăng gấp 2-3 lần so với người không có tiền sử gia đình.
Phụ nữ chưa sinh con hoặc sinh con muộn: Việc sinh con sớm giúp giảm thời gian tiếp xúc của vú với estrogen, từ đó giảm nguy cơ ung thư.
Phụ nữ béo phì, ít vận động: Theo trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC - Centers for Disease Control), béo phì làm tăng nồng độ estrogen trong máu, thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư vú.
Phụ nữ sử dụng liệu pháp hormon kéo dài hoặc thuốc tránh thai trong thời gian dài: Các thuốc này có thể làm tăng nồng độ hormon và ảnh hưởng đến sự phát triển tế bào vú.
Việc hiểu rõ nhóm người dễ mắc giúp bạn chủ động hơn trong việc tầm soát và điều chỉnh lối sống để giảm thiểu nguy cơ.
2.4. Cách phòng ngừa yếu tố nguy cơ gây ung thư vú
Phòng bệnh luôn là chiến lược hiệu quả nhất trong chăm sóc sức khỏe. Mặc dù không thể thay đổi được các nguyên nhân bên trong như di truyền hay tuổi tác, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát và giảm thiểu các yếu tố nguy cơ bên ngoài để bảo vệ bản thân.
Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả bạn nên áp dụng:
Duy trì lối sống lành mạnh
Ăn nhiều rau xanh, hoa quả tươi, hạn chế thực phẩm giàu chất béo bão hòa và đồ chiên rán. Chế độ ăn cân đối giúp kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ ung thư vú.
Tập luyện thể dục đều đặn ít nhất 150 phút mỗi tuần giúp tăng cường hệ miễn dịch và duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh.
Tránh hút thuốc và hạn chế uống rượu bia
Trong thuốc lá chứa hơn 7000 hóa chất trong đó có 70 chất gây ung thư, có thể làm tổn thương DNA tế bào vú.
Uống rượu bia làm tăng nồng độ estrogen và tăng nguy cơ ung thư vú.
Thường xuyên tầm soát ung thư vú định kỳ
Theo khuyến cáo của WHO, phụ nữ từ 40 tuổi trở lên nên đi khám tầm soát ung thư vú ít nhất 1 lần mỗi năm.
Ở nhóm phụ nữ trẻ có nguy cơ cao (tiền sử gia đình, di truyền...), cần bắt đầu tầm soát sớm hơn với phương pháp phù hợp.
Phòng khám SIHG hiện trang bị hệ thống máy chụp nhũ ảnh 3D Fujifilm, Máy siêu âm Samsung V8 hiện đại giúp phát hiện sớm những tổn thương nhỏ nhất, hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán hiệu quả.
Giữ tinh thần thoải mái, tránh stress kéo dài
Stress mãn tính làm suy giảm hệ miễn dịch và có thể tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển.
Kết Luận
Ung thư vú là căn bệnh có nhiều nguyên nhân và yếu tố nguy cơ khác nhau, từ các yếu tố bên trong như di truyền, nội tiết cho đến các yếu tố môi trường và lối sống. Bạn hoàn toàn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh bằng cách điều chỉnh thói quen sinh hoạt, ăn uống và chú trọng tầm soát định kỳ với các thiết bị y tế hiện đại tại các cơ sở uy tín như Phòng khám đa khoa SIHG.
Nếu bạn đang lo lắng về sức khỏe phụ khoa hoặc muốn được tư vấn về tầm soát ung thư vú, hãy đặt lịch khám tại Phòng khám SIHG để được đội ngũ bác sĩ nhiều kinh nghiệm hỗ trợ kịp thời và tận tâm.
Tham khảo thêm:
[1]Gen BRCA1 là gì?
BRCA1 (viết tắt của Breast Cancer gene 1) là một gen ức chế khối u, có vai trò giúp sửa chữa các tổn thương DNA trong tế bào, từ đó ngăn ngừa tế bào phát triển bất thường thành ung thư. Đột biến trong gen BRCA1 khiến chức năng sửa chữa này bị rối loạn, làm tăng đáng kể nguy cơ mắc ung thư, đặc biệt là ung thư vú và ung thư buồng trứng.
Theo tài liệu Y khoa từ Medlatec, phụ nữ mang đột biến BRCA1 có nguy cơ mắc ung thư vú lên tới 55-72% trước tuổi 80.
Nguy cơ này có thể xuất hiện từ sớm, thường trước tuổi 50.
[2]Gen BRCA2 là gì?
BRCA2 (Breast Cancer gene 2) cũng là một gen ức chế khối u, hoạt động tương tự như BRCA1 trong việc sửa chữa DNA. Tuy nhiên, đột biến BRCA2 thường liên quan đến ung thư vú thể muộn hơn (sau 50 tuổi) và có xu hướng diễn tiến chậm hơn so với BRCA1.
Theo tài liệu Y khoa từ Medlatec, nguy cơ ung thư vú suốt đời ở phụ nữ mang đột biến BRCA2 là khoảng 45–69%.
BRCA2 cũng liên quan đến nguy cơ cao mắc ung thư tuyến tụy và ung thư tuyến tiền liệt (ở nam giới mang gen đột biến).
SIHG THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ LỄ GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG 2025
Gợi ý cho bạn
Bệnh phụ khoa tái phát: Nguyên nhân và cách phòng tránh hiệu quả
Tìm hiểu nguyên nhân khiến bệnh phụ khoa tái phát sau điều trị và cách phòng tránh hiệu quả. Chia sẻ từ Bác sĩ CKII. Nguyễn Kim Hoa Chuyên khoa Sản phụ khoa tại phòng khám SIHG giúp bạn bảo vệ sức khỏe vùng kín bền vững.
Bệnh phụ khoa nên ăn gì, kiêng gì và chế độ sinh hoạt đúng
Tìm hiểu bị bệnh phụ khoa nên ăn gì, kiêng gì, cùng chế độ sinh hoạt và cách vệ sinh vùng kín đúng giúp hỗ trợ điều trị hiệu quả từ bác sĩ tại SIHG.
Các bệnh phụ khoa ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản ở nữ giới
Tìm hiểu bệnh phụ khoa ảnh hưởng sinh sản, vô sinh do bệnh phụ khoa, bệnh phụ khoa khi mang thai và cách phòng tránh hiệu quả, bảo vệ sức khỏe sinh sản nữ giới.
Mẹo dân gian chữa viêm phụ khoa: Hiệu quả và lưu ý
Khám phá 6 mẹo dân gian chữa viêm phụ khoa như lá trầu không, ngải cứu, giấm táo... cùng lời khuyên từ bác sĩ tại SIHG. Hiểu đúng, dùng đúng – bảo vệ sức khỏe phụ khoa an toàn và hiệu quả!
Khám phụ khoa: Khi nào cần đi khám và quy trình thực hiện
Khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện bệnh sớm. Xem chi tiết quy trình khám và dấu hiệu cần đi khám tại phòng khám phụ khoa quận 7 SIHG.