Ung thư vú giai đoạn 2: Triệu chứng, điều trị & tiên lượng
Tìm hiểu triệu chứng, cách điều trị và tiên lượng ung thư vú giai đoạn 2 từ Phòng khám đa khoa SIHG.
Một khối u nhỏ ở vùng ngực – dù không đau hay biến dạng rõ – vẫn có thể là dấu hiệu của ung thư vú giai đoạn 2. Ở giai đoạn này, khối u đã lớn hơn hoặc lan đến hạch gần, nhưng chưa di căn xa. Đây là thời điểm quan trọng để can thiệp y khoa nhằm kiểm soát bệnh hiệu quả.
Với phụ nữ 27–45 tuổi, đặc biệt tại các khu vực đô thị như Quận 7, việc tầm soát định kỳ giúp phát hiện sớm và tránh bỏ lỡ việc điều trị kịp thời. Chủ động kiểm tra là cách bạn bảo vệ sức khỏe tuyến vú một cách khoa học và an toàn.
Ung thư vú giai đoạn 2 là gì?
Ung thư vú giai đoạn 2 thuộc nhóm bệnh lý ác tính phổ biến nhất ở nữ giới Việt Nam, theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO – World Health Organization). Giai đoạn này đánh dấu bước chuyển quan trọng giữa khả năng điều trị hiệu quả và nguy cơ tiến triển sang mức độ nghiêm trọng hơn nếu chậm trễ.
Phân loại ung thư vú giai đoạn 2 theo hệ thống TNM(Tumor – Node – Metastasis)
Giai đoạn 2A: Khối u ≤ 2cm nhưng đã lan đến 1–3 hạch lympho nách hoặc khối u 2–5cm chưa lan hạch.
Giai đoạn 2B: Khối u 2–5cm và đã lan đến hạch hoặc khối u > 5cm nhưng chưa xâm lấn hạch.
Hệ thống TNM là chuẩn quốc tế để mô tả mức độ lan rộng của khối u, giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp.
Ở giai đoạn này, nếu được phát hiện qua sàng lọc kịp thời bằng nhũ ảnh 3D, khả năng kiểm soát bệnh và tiên lượng dài hạn rất tích cực
Triệu chứng điển hình của ung thư vú giai đoạn 2
Không ít phụ nữ bỏ lỡ giai đoạn chẩn đoán sớm vì nghĩ rằng "đó chỉ là cục u lành tính". Tuy nhiên, những biểu hiện dưới đây không nên xem nhẹ:
Khối u rõ rệt ở vú, thường không đau, sờ thấy chắc và cố định.
Thay đổi hình dạng hoặc kích thước của vú.
Da vùng vú bị nhăn nheo, đỏ hoặc lõm vào (hiện tượng "da cam").
Núm vú tụt vào trong, hoặc tiết dịch bất thường (có máu, trong suốt).
Hạch nách nổi rõ, có thể sờ thấy được.
Cảnh báo đặc biệt cho phụ nữ trẻ tuổi
Theo Hiệp hội Ung thư Việt Nam, ung thư vú ở phụ nữ từ 30–40 tuổi có xu hướng tiến triển nhanh hơn do mô vú đặc và tỷ lệ tầm soát định kỳ còn thấp.
Các xét nghiệm chẩn đoán chuyên sâu
Để xác định giai đoạn bệnh, các bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm cần thiết và quan trọng, bao gồm:
Chụp nhũ ảnh 3D
Cho phép chụp từ 20–70 lớp ảnh cắt ngang, phát hiện được tổn thương nhỏ ẩn sau mô dày – điều mà nhũ ảnh 2D truyền thống bỏ sót.
Theo SIHG, công nghệ này giúp giảm 50% các trường hợp sinh thiết không cần thiết.
Siêu âm tuyến vú và vùng nách
Hỗ trợ đánh giá hạch lympho, mật độ khối u, hướng dẫn vị trí sinh thiết.
Sinh thiết vú
Có thể thực hiện bằng kim nhỏ hoặc sinh thiết hút chân không (VABB – Vacuum-Assisted Breast Biopsy) để lấy mẫu mô.
Chụp CT – MRI – PET/CT toàn thân (nếu cần thiết)
Giúp đánh giá mức độ lan rộng của bệnh và khả năng xâm lấn.
Các phương pháp tiếp cận điều trị y khoa
Một khi chẩn đoán đã xác định là ung thư vú giai đoạn 2, việc tiếp cận điều trị cần mang tính cá nhân hóa, phù hợp với thể trạng, độ tuổi và đặc điểm sinh học của khối u. Theo Hướng dẫn điều trị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO – World Health Organization) và Cẩm nang kiến thức y khoa toàn cầu (MSD Manual), ba nhóm phương pháp chính thường được áp dụng bao gồm: phẫu thuật, hóa trị và xạ trị. Trong một số trường hợp, liệu pháp nội tiết hoặc điều trị nhắm trúng đích cũng có thể được cân nhắc.
Phẫu thuật
Phẫu thuật có thể được chỉ định theo hai hướng:
Cắt bỏ toàn bộ tuyến vú (mastectomy)
Bảo tồn tuyến vú (breast-conserving surgery) nếu kích thước khối u cho phép
Với bệnh nhân giai đoạn 2, nếu khối u không quá lớn và vị trí thuận lợi, phẫu thuật bảo tồn tuyến vú kết hợp xạ trị sau mổ có thể mang lại hiệu quả tương đương cắt toàn bộ vú
Hóa trị và xạ trị hỗ trợ
Hóa trị được dùng trước (neo-adjuvant) hoặc sau phẫu thuật (adjuvant) nhằm tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại, đặc biệt khi:
Khối u có kích thước > 2cm
Có hạch nách dương tính
Hoặc các đặc điểm ác tính cao (HER2 dương tính, chỉ số phân bào cao)
Xạ trị giúp giảm tái phát tại chỗ, đặc biệt với bệnh nhân bảo tồn tuyến vú hoặc có nhiều hạch dương tính.
Liệu pháp nội tiết & điều trị đích
Nếu xét nghiệm cho thấy khối u dương tính với thụ thể nội tiết (ER/PR), bệnh nhân sẽ được cân nhắc sử dụng thuốc nội tiết như Tamoxifen hoặc nhóm ức chế aromatase.
Ngoài ra, nếu bệnh nhân có HER2 dương tính, thuốc nhắm trúng đích như Trastuzumab có thể được chỉ định trong phác đồ.
Tiên lượng sống và yếu tố ảnh hưởng
Thời gian sống tham khảo từ các nghiên cứu:
Theo dữ liệu từ hiệp hội ung thư Hoa kỳ (American Cancer Society) tỷ lệ chữa khỏi sau 5 năm của bệnh nhân ung thư vú giai đoạn 2 có thể đạt từ 70% đến 83% tuỳ theo các yếu tố như:
Loại mô học của khối u
Tình trạng hạch lympho
Độ tuổi và thể trạng bệnh nhân
Tại Việt Nam, theo thống kê của Bệnh viện K Trung ương, tỷ lệ sống 5 năm ở giai đoạn này trung bình khoảng 78% nếu bệnh nhân được chẩn đoán sớm và điều trị đúng phác đồ.
Các yếu tố tiên lượng quan trọng
Tuổi của bệnh nhân: phụ nữ dưới 40 tuổi có thể tiên lượng xấu hơn do sinh học khối u ác tính hơn
Sự hiện diện của hạch di căn vùng nách
Thụ thể hormone và HER2: dương tính giúp bác sĩ có thêm lựa chọn điều trị đích và nội tiết
Những câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Ung thư vú giai đoạn 2 có lây không?
Không. Ung thư vú không phải là bệnh truyền nhiễm và không lây từ người sang người qua tiếp xúc thông thường.
2. Ung thư vú giai đoạn 2 có di căn chưa?
Ở giai đoạn 2, tế bào ung thư thường chưa di căn xa mà chỉ lan đến một số hạch lympho gần vú. Tuy nhiên, cần tầm soát cẩn thận bằng các kỹ thuật hình ảnh chuyên sâu để đánh giá chuẩn xác.
3. Làm thế nào để biết mình đang ở giai đoạn 2?
Chỉ bác sĩ chuyên khoa mới có thể xác định giai đoạn bệnh thông qua các xét nghiệm như chụp nhũ ảnh 3D, siêu âm, sinh thiết và đánh giá hệ thống TNM (Tumor - Node - Metastasis).
4. Sau khi điều trị, người bệnh có cần theo dõi định kỳ không?
Có. Theo dõi định kỳ là điều bắt buộc để kiểm tra tái phát hoặc biến chứng. Lịch tái khám nên được cá nhân hóa tùy theo tình trạng và phác đồ điều trị ban đầu.
5. Các tiêu chí đánh giá đơn vị y tế uy tín để kiểm tra ung thư vú?
Nếu bạn đang cân nhắc lựa chọn cơ sở y tế để kiểm tra ung thư vú giai đoạn 2, dưới đây là các tiêu chí nên tham khảo:
Đội ngũ Bác Sĩ giàu kinh nghiệm: Có bác sĩ chuyên khoa Ung Thư Vú giàu kinh nghiệm chẩn đoán và điều trị các ca ung thư vú thực tế.
Trang thiết bị hiện đại: Máy chụp nhũ ảnh 3D, X-quang, hệ thống xét nghiệm chuẩn quốc tế.
Chăm sóc toàn diện sau điều trị: Có kế hoạch tái khám, tư vấn dinh dưỡng, hỗ trợ tâm lý.
PGS.TS.BS. Ong Kong Wee, chuyên khoa Ngoại, Ung Thư Vú và các bệnh lý tuyến Vú, nguyên là người sáng lập và Trưởng khoa Trung Tâm Vú thuộc SingHealth, đây là trung tâm Vú lớn nhất Singapore trực thuộc các bệnh viện: Bệnh viện Đa khoa Singapore (SGH), Bệnh viện Nhi và Phụ sản KK (KK Women’s and Children’s Hospital), Trung tâm Ung thư Quốc gia Singapore (NCCS). Xem thêm về bác sĩ
Kết Luận
Ung thư vú giai đoạn 2 là một mốc quan trọng trong quá trình phát hiện và kiểm soát bệnh. Dù không thể coi nhẹ, nhưng nếu được chẩn đoán kịp thời, tiếp cận với bác sĩ đúng chuyên môn và điều trị tại cơ sở có năng lực, thì chất lượng cuộc sống vẫn có thể được duy trì ổn định trong nhiều năm.
Nếu bạn có nhu cầu tầm soát ung thư vú hoặc khám phụ khoa ở quận 7, đừng ngần ngại liên hệ ngay với phòng khám đa khoa SIHG Quận 7 theo thông tin
Địa Chỉ: Số 16, Đường Tôn Dật Tiên, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. HCM (kế bên Aeon Citimart)