Thông tin cần biết
Thứ Ba, 10/06/2025

Ung thư vú: Nguyên nhân, dấu hiệu, cách phòng ngừa và tầm soát hiệu quả

Ung thư vú: Nguyên nhân, dấu hiệu, cách phòng ngừa và tầm soát hiệu quả
Ung thư vú là căn bệnh phổ biến ở phụ nữ. Bài viết giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và phương pháp tầm soát hiệu quả nhất.

Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến và nguy hiểm nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới – và Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng đó. Theo thống kê từ Bộ Y tế , mỗi năm nước ta ghi nhận khoảng 21.555 ca ung thư vú mới và 9.345 trường hợp tử vong do căn bệnh này. Đặc biệt, ung thư vú chiếm đến 25,8% tổng số ca ung thư ở nữ giới, tức cứ 4 phụ nữ mắc ung thư thì có 1 người bị ung thư vú.

Điều đáng lo hơn là ung thư vú đang có xu hướng trẻ hóa, đặc biệt xuất hiện ngày càng nhiều ở phụ nữ trong độ tuổi từ 27 đến 45 – giai đoạn quan trọng với nhiều thay đổi về sinh lý, nội tiết, sinh sản và áp lực công việc. Nếu như ở các quốc gia phát triển như châu Âu và Mỹ, phần lớn phụ nữ mắc ung thư vú sau mãn kinh (từ 50 tuổi trở lên), thì tại khu vực châu Á, độ tuổi mắc bệnh đang ngày càng sớm hơn. Theo nghiên cứu dịch tễ, độ tuổi trung bình mắc ung thư vú ở Đông Nam Á chỉ là 27,2 tuổi, thấp hơn đáng kể so với 43,2 tuổi ở các nước phương Tây.

Vậy, ung thư vú là gì? Nguyên nhân nào gây ra căn bệnh này? Làm sao để phát hiện sớm và điều trị hiệu quả? Và quan trọng nhất, làm thế nào để mỗi người phụ nữ có thể chủ động phòng ngừa và bảo vệ chính mình?

1. Ung thư vú là gì?

Định nghĩa ung thư vú

Ung thư vú là tình trạng các tế bào trong mô vú phát triển bất thường và không kiểm soát, từ đó hình thành khối u ác tính. Khối u này có thể xâm lấn các mô xung quanh, lan rộng đến hạch bạch huyết và thậm chí di căn đến các cơ quan khác như phổi, gan, xương hoặc não nếu không được điều trị kịp thời.

Hầu hết các trường hợp ung thư vú bắt đầu từ ống dẫn sữa (ung thư biểu mô ống tuyến vú) hoặc từ tiểu thùy (ung thư tiểu thùy) – nơi sản xuất sữa. Tuy nhiên, một số trường hợp hiếm có thể phát triển từ mô liên kết, mạch máu hoặc bạch huyết trong vú.

Các loại ung thư vú phổ biến

Dưới đây là một số loại ung thư vú thường gặp theo thống kê của Clever Land clinic:

  • Ung thư biểu mô ống tuyến vú xâm lấn (Invasive Ductal Carcinoma – IDC): Chiếm khoảng 20-25% các trường hợp. Bắt đầu từ ống dẫn sữa, sau đó xâm lấn ra mô vú xung quanh.

  • Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn (Invasive Lobular Carcinoma – ILC): Chiếm khoảng 10–15% . Phát triển từ các tiểu thùy và có xu hướng lan rộng theo mô mỡ.

  • Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ (Ductal Carcinoma In Situ – DCIS): chiếm khoảng 20-25% các trường hợp. Là dạng sớm, chưa xâm lấn, giới hạn trong ống dẫn sữa – nếu phát hiện sớm có thể điều trị dứt điểm.

  • Ung thư vú thể viêm (Inflammatory Breast Cancer): Hiếm gặp nhưng nguy hiểm, có biểu hiện viêm đỏ, sưng nóng vú do tế bào ung thư làm tắc nghẽn mạch bạch huyết.

  • Ung thư vú ba âm tính (Triple-negative breast cancer): Không có thụ thể estrogen, progesterone và HER2 – khó điều trị hơn vì không đáp ứng các liệu pháp nội tiết hoặc nhắm đích.

  • Ung thư vú di truyền (Hereditary breast cancer): Chiếm khoảng 5–10% các ca, thường liên quan đến đột biến các gen di truyền.

bệnh vú lành tính.png

2. Nguyên nhân gây ung thư vú

Một sự thật bạn cần biết: không có một nguyên nhân cụ thể nào gây ra ung thư vú. Thay vào đó, bệnh hình thành do sự kết hợp của nhiều yếu tố – từ di truyền, hormone, môi trường đến lối sống hàng ngày. Hiểu rõ những nguyên nhân này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc phòng ngừa.

Yếu tố di truyền

    • Khoảng 5–10% trường hợp ung thư vú là do di truyền, trong đó phổ biến nhất là đột biến gen BRCA1 và BRCA2 

    • Nếu gia đình bạn có mẹ, chị, cô, dì… từng mắc ung thư vú hoặc buồng trứng, nguy cơ của bạn cũng sẽ cao hơn người bình thường.

Mất cân bằng nội tiết tố

    • Phụ nữ có thời gian tiếp xúc hormone estrogen kéo dài (như dậy thì sớm, mãn kinh muộn) có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn.

    • Việc sử dụng hormone thay thế trong thời gian dài cũng là một yếu tố nguy cơ tiềm ẩn.

Tuổi tác và sinh sản

    • Nguy cơ mắc bệnh tăng theo tuổi. Phụ nữ trên 50 tuổi có nguy cơ cao hơn, tuy nhiên phụ nữ trẻ từ 27 đến 45 tuổi hiện nay cũng không thể chủ quan.

    • Phụ nữ sinh con muộn (sau 35 tuổi) hoặc không sinh con có nguy cơ mắc bệnh cao hơn người sinh con trước 30 tuổi.

Lối sống thiếu lành mạnh

Một số thói quen tưởng chừng nhỏ nhưng có thể làm tăng nguy cơ:

  • Ít vận động, ngồi nhiều, thừa cân, béo phì – nhất là sau mãn kinh.

  • Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, thực phẩm chế biến sẵn, ít rau xanh.

  • Uống rượu bia thường xuyên, hút thuốc lá.

  • Căng thẳng kéo dài, thiếu ngủ, áp lực công việc cũng ảnh hưởng đến hormone và khả năng miễn dịch.

  • Môi trường và tác nhân bên ngoài

    • Tiếp xúc với hóa chất độc hại trong công nghiệp, mỹ phẩm, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ...

    • Tia xạ liều cao (như điều trị ung thư khác trước đó, chụp CT thường xuyên ở vùng ngực) cũng là yếu tố nguy cơ.

Bệnh lý vú lành tính trước đó

Một số bệnh vú lành tính (như tăng sản không điển hình) có thể làm tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư vú nếu không được theo dõi sát.

giới thiệu ung thư vú.png

Xem thêm: Nguyên nhân & yếu tố nguy cơ gây ung thư vú

3. Dấu hiệu ung thư vú cần chú ý

Ung thư vú giai đoạn đầu thường không gây đau, không có triệu chứng rõ ràng – vì thế rất dễ bị bỏ qua. Nhiều phụ nữ chỉ phát hiện ra khi bệnh đã ở giai đoạn muộn, việc điều trị trở nên khó khăn và tốn kém hơn rất nhiều.

Hiểu và nhận biết các dấu hiệu sớm của ung thư vú là cách tốt nhất để bạn bảo vệ sức khỏe vòng một và chủ động thăm khám kịp thời.

Dưới đây là những biểu hiện phổ biến và cần đặc biệt lưu ý:

Xuất hiện khối cứng hoặc cục nhỏ trong vú

Đây là dấu hiệu ung thư vú thường gặp nhất. Khối u thường không gây đau, có thể cứng, bờ không đều, và không di chuyển khi sờ vào.

Có thể xuất hiện ở một bên vú, vùng nách hoặc gần hõm xương đòn.

Lưu ý: Không phải tất cả các cục u ở vú đều là ung thư – nhưng mọi khối u đều cần được thăm khám và chẩn đoán.

Thay đổi hình dạng hoặc kích thước vú

Một bên vú to lên bất thường, sưng phồng hoặc có cảm giác nặng hơn.

Hình dạng vú không đối xứng như bình thường, đặc biệt khi nâng tay lên hoặc cúi người xuống.

Nếu bạn thấy “vòng một” của mình đột nhiên thay đổi mà không do mang thai, kinh nguyệt hay tăng cân, hãy đi khám.

Thay đổi da vùng ngực

Da vú dày lên, sần sùi, giống vỏ cam.

Da có thể bị đỏ, thâm tím, nóng rát hoặc xuất hiện các nếp nhăn không rõ nguyên nhân.

Những dấu hiệu này có thể gợi ý ung thư vú thể viêm – một loại ung thư phát triển nhanh và nguy hiểm.

Núm vú thay đổi bất thường

Núm vú bị tụt vào trong, thay đổi vị trí hoặc hình dạng.

Vùng quầng vú bị loét, bong vảy, có cảm giác đau rát.

Đây có thể là dấu hiệu ban đầu của ung thư vú giai đoạn sớm, đặc biệt khi chỉ xảy ra ở một bên vú.

Tiết dịch bất thường ở núm vú

Không cho con bú nhưng núm vú tiết dịch trắng đục, vàng, hồng hoặc có lẫn máu.

Có thể dịch chỉ rỉ ra khi bóp nhẹ hoặc tự động chảy ra.

Nếu dịch xuất hiện liên tục, một bên, không liên quan đến kỳ kinh hoặc mang thai, hãy đi kiểm tra ngay.

Đau hoặc cảm giác khó chịu kéo dài

Dù đa số ung thư vú không gây đau, nhưng một số người có cảm giác đau âm ỉ, rát nhẹ vùng ngực, hoặc cảm giác nặng nề kéo dài.

Đặc biệt nếu cơn đau chỉ tập trung ở một điểm, không thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt.

Hạch nổi ở nách hoặc gần xương đòn

Hạch thường cứng, không đau, có thể thấy rõ hoặc chỉ sờ mới phát hiện.

Đây có thể là dấu hiệu cho thấy ung thư đang lan sang hạch bạch huyết gần vùng ngực.

  • Lưu ý quan trọng

    • Ung thư vú giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng, nên nhiều người chủ quan.

    • Nếu bạn có một trong những biểu hiện trên kéo dài hơn 2 tuần, đặc biệt chỉ xuất hiện ở một bên, đừng trì hoãn – hãy đến cơ sở y tế chuyên khoa để kiểm tra.

    • Tự kiểm tra – bước đầu bảo vệ bản thân

    • Tự khám vú mỗi tháng, chú ý bất kỳ thay đổi nào của ngực dù là nhỏ nhất, là hành động đơn giản nhưng có thể cứu sống bạn.

Xem thêm: 09 dấu hiệu ung thư vú giai đoạn đầu thường bị bỏ qua

4. Các phương pháp chẩn đoán ung thư vú

Khi nghi ngờ có dấu hiệu bất thường ở vú, việc chẩn đoán từ những bác sĩ có chuyên môn là điều cực kỳ quan trọng để xác định xem đó có phải là ung thư hay không, và nếu có thì ở giai đoạn nào. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán ung thư vú phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp tùy từng trường hợp cụ thể.

Tự khám vú

Tự khám vú không phải là phương pháp chẩn đoán, nhưng là bước đầu giúp bạn phát hiện sự thay đổi bất thường để kịp thời đi khám.

Hướng dẫn đơn giản:

  • Thời điểm tốt nhất: ngày thứ 7–10 sau khi sạch kinh. Đây là thời điểm vú của bạn mềm nhất, dễ dàng sờ và phát hiện các thay đổi bất thường. Phụ nữ mãn kinh có thể khám bất kỳ ngày nào trong tháng.
  • Đứng trước gương, quan sát cả hai bầu ngực: có sưng, lõm, núm vú thay đổi hoặc tiết dịch không.
  • Nằm xuống và dùng ngón tay ấn nhẹ theo vòng tròn hoặc đường thẳng, kiểm tra toàn bộ bầu ngực và nách xem có khối cứng, cục lạ không.
  • Nếu bạn phát hiện điều gì đó bất thường, hãy đến cơ sở y tế để kiểm tra tiếp theo bằng các phương pháp chuyên sâu hơn.

Tự khám vú tại nhà.png

Khám lâm sàng bởi Bác sĩ

Khám vú lâm sàng là việc Bác sĩ dùng tay để kiểm tra bầu ngực, vùng nách và vùng trên xương đòn để tìm khối u hoặc hạch.

Đây là bước quan trọng trước khi chỉ định các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm hay nhũ ảnh.

Tầm soát định kỳ.png

Chụp nhũ ảnh (Mammography)

Đây là phương pháp sử dụng tia X năng lượng thấp để chụp lại mô tuyến vú, cho hình ảnh rõ ràng về cấu trúc bên trong bầu ngực.

Giúp phát hiện các khối u nhỏ, vi vôi hóa, tổn thương không sờ thấy bằng tay.

Phù hợp nhất cho phụ nữ trên 40 tuổi.

Có thể gây cảm giác ép nhẹ, tạo cảm giác đau thốn nhưng không nguy hiểm.

Nhũ ảnh là tiêu chuẩn vàng trong tầm soát và chẩn đoán sớm ung thư vú, đặc biệt trong những lần tầm soát sức khỏe định kỳ.

Phòng khám SIHG Quận 7 sử dụng Máy chụp nhũ ảnh 2D & 3D Fujifilm - Nhật Bản, Công nghệ này chụp được các cắt lát mỏng của mô vú từ các góc khác nhau, từ 20 đến 70 tấm hình (tuỳ theo độ dày mô vú và lực ép), tạo ra hình ảnh đa chiều (3D) của tuyến vú. Chụp nhũ ảnh 3D giúp bác sĩ không bị bỏ sót các tổn thương, bất thường nhỏ ở vị trí khó mà kĩ thuật chụp nhũ ảnh 2D truyền thống không phát hiện được. Điều này sẽ giảm thiểu 50% khả năng bệnh nhân phải trải qua các ca sinh thiết vú không cần thiết.

Chụp nhũ ảnh.png

Siêu âm vú

  • Siêu âm vú sử dụng sóng âm thanh tần số cao để tạo hình ảnh mô vú.
  • Thường dùng cho phụ nữ dưới 40 tuổi, vì mô vú trẻ tuổi thường dày và khó quan sát trên nhũ ảnh.
  • Giúp phân biệt giữa u đặc (có nguy cơ ung thư) và u nang (lành tính).
  • Không gây đau, không tia xạ, có thể lặp lại nhiều lần.
  • Trong thực tế, Bác sĩ thường kết hợp siêu âm và nhũ ảnh để đánh giá kỹ hơn nếu phát hiện bất thường.
  • Phòng khám SIHG Quận 7 sử dụng máy siêu âm đa năng hiện đại, hỗ trợ cho các bác sĩ trong việc chẩn đoán hình ảnh và đưa ra các kết luận chính xác hơn, nhất là trong việc khám sàng lọc ung thư vú.

Kết hợp nhiều phương pháp để tăng độ tin cậy

Trong nhiều trường hợp, để xác định chắc chắn liệu có phải ung thư hay không, Bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm khác như:

Sinh thiết vú: lấy mẫu mô tại vị trí nghi ngờ để xét nghiệm tế bào.

Chụp cộng hưởng từ (MRI - Magnetic Resonance Imaging)  tuyến vú: sử dụng từ trường để tạo hình ảnh chi tiết hơn, áp dụng cho phụ nữ có nguy cơ rất cao hoặc mô vú đặc biệt dày.

5. Các giai đoạn của ung thư vú và ý nghĩa của việc tầm soát sớm

Ung thư vú hoàn toàn có thể điều trị nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm. Trên thực tế, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên đến 90–100% nếu phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm. Để hiểu rõ vì sao việc tầm soát định kỳ lại quan trọng đến vậy, trước tiên bạn cần biết ung thư vú được chia thành các giai đoạn như thế nào.

Các giai đoạn của ung thư vú

Ung thư vú được chia thành 5 giai đoạn chính (từ 0 đến IV), dựa trên kích thước khối u, sự lan rộng đến hạch bạch huyết, và di căn đến cơ quan khác.

Giai đoạn 0 – Ung thư vú tại chỗ (DCIS - Ductal carcinoma in situ)

Đây là giai đoạn sớm nhất, khi tế bào ung thư chỉ mới xuất hiện trong ống tuyến sữa và chưa xâm lấn ra mô xung quanh.

Hầu như không có triệu chứng rõ ràng.

Nếu phát hiện được qua chụp nhũ ảnh hoặc siêu âm, tỷ lệ chữa khỏi gần như 100%.

Tầm soát sớm giúp phát hiện giai đoạn này, tránh phải phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ vú.

Giai đoạn I – Ung thư xâm lấn nhỏ

Khối u đã bắt đầu xâm lấn ra ngoài ống dẫn sữa nhưng còn rất nhỏ (dưới 2cm) và chưa lan đến hạch nách.

Có thể vẫn chưa gây đau hay thay đổi rõ rệt ở ngực.

Nếu điều trị ở giai đoạn này, tỷ lệ chữa khỏi sau 5 năm lên tới 90%

Giai đoạn II – Ung thư lan đến hạch lân cận

Khối u lớn hơn 2cm, có thể đã lan đến 1–3 hạch bạch huyết ở nách.

Một số triệu chứng như nổi hạch nách, thay đổi hình dạng vú có thể bắt đầu rõ hơn.

Việc phát hiện ở giai đoạn này vẫn còn khả năng điều trị triệt để, nhưng quá trình sẽ phức tạp hơn (thường phải kết hợp phẫu thuật + hóa trị hoặc xạ trị). Nếu điều trị ở giai đoạn này thì tỷ lệ chữa khỏi 80,7% trở lên.

Giai đoạn III – Giai đoạn tiến triển

Khối u lớn hơn, đã lan rộng đến nhiều hạch, có thể dính vào da, cơ thành ngực.

Có thể xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng như da nhăn sần, sưng đỏ, núm vú tụt sâu.

Điều trị ở giai đoạn này thường kéo dài, kết hợp đa phương pháp và có nguy cơ tái phát cao hơn. 

Giai đoạn IV – Ung thư di căn

Tế bào ung thư đã lan ra các cơ quan khác như xương, gan, phổi hoặc não.

Bệnh lúc này không còn chữa khỏi hoàn toàn, mà điều trị chỉ nhằm làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư và giảm đau đớn cho người bệnh.

Tầm soát sớm – Cơ hội “vàng” để ngăn ung thư phát triển

Nguồn tham khảo: Cổng thông tin điện tử Bộ y tế

Xem thêm: Các biểu hiện của ung thư vú theo từng giai đoạn

Ai nên tầm soát và tầm soát bao lâu một lần?

Nhóm đối tượng

Thời điểm bắt đầu

Phương pháp gợi ý

Tần suất khuyến nghị

Phụ nữ bình thường < 30 tuổi

Từ 25 tuổi

Tự khám vú, khám lâm sàng

Hàng tháng, mỗi năm 1 lần

Phụ nữ 30–40 tuổi

Từ 30 tuổi

Tự khám, khám lâm sàng, siêu âm vú

6–12 tháng/lần

Phụ nữ trên 40 tuổi

Từ 40 tuổi

Nhũ ảnh, siêu âm, khám định kỳ

Mỗi năm /lần

Phụ nữ có nguy cơ cao (tiền sử gia đình, đột biến gen di truyền, mắc bệnh vú lành tính có tăng sản...)

Từ 25–30 tuổi

MRI, nhũ ảnh, khám chuyên sâu

Theo chỉ định Bác sĩ

6. Phương pháp điều trị ung thư vú

Việc điều trị ung thư vú không áp dụng “một công thức cho tất cả”, mà sẽ được Bác sĩ chỉ định tùy vào giai đoạn bệnh, loại tế bào ung thư và thể trạng của người bệnh. Dưới đây là những phương pháp điều trị phổ biến nhất hiện nay:

Phẫu thuật – Loại bỏ khối u

  • Là phương pháp điều trị chính ở giai đoạn sớm.

  • Có thể là cắt bỏ một phần vú (bảo tồn vú) hoặc cắt toàn bộ tuyến vú.

  • Kết hợp với nạo hạch nách để kiểm tra tế bào ung thư đã lan chưa.

🔹 Ưu điểm: Loại bỏ triệt để khối u nếu phát hiện sớm.
🔹 Nhược điểm: Có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ, tâm lý, và cần phục hồi sau mổ.

 

Hóa trị – Tiêu diệt tế bào ung thư bằng thuốc

Dùng thuốc truyền vào cơ thể để tấn công các tế bào ung thư đang phân chia nhanh.

Áp dụng ở nhiều giai đoạn, nhất là khi ung thư lan đến hạch hoặc có nguy cơ tái phát cao.

🔹 Ưu điểm: Tác động toàn thân, tiêu diệt cả tế bào ung thư “ẩn” chưa phát hiện.
🔹 Nhược điểm: Tác dụng phụ như rụng tóc, buồn nôn, mệt mỏi, suy giảm miễn dịch.

 

Xạ trị – Dùng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư

Thường dùng sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào còn sót lại ở mô vú hoặc hạch.

Chiếu tia vào vùng ngực, nách hoặc xương nếu có di căn.

🔹 Ưu điểm: Giảm nguy cơ tái phát tại chỗ.
🔹 Nhược điểm: Có thể gây bỏng nhẹ da, mỏi mệt hoặc viêm mô vú sau chiếu.

 

Điều trị nội tiết (hormone) – Giảm tác động của estrogen

Áp dụng với ung thư vú phụ thuộc hormone (ER+/PR+).

Sử dụng thuốc uống hoặc tiêm để chặn estrogen kích thích tế bào ung thư.

🔹 Ưu điểm: Hiệu quả cao trong phòng ngừa tái phát lâu dài.
🔹 Nhược điểm: Có thể gây bốc hỏa, khô âm đạo, loãng xương sau nhiều năm.

Điều trị đích & liệu pháp miễn dịch

Điều trị đích: Nhắm chính xác vào các phân tử bất thường trong tế bào ung thư (như HER2).

Miễn dịch: Kích hoạt hệ miễn dịch để tự nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.

🔹 Ưu điểm: Ít ảnh hưởng đến tế bào lành, phù hợp với ung thư khó điều trị.
🔹 Nhược điểm: Chi phí cao, không phải ai cũng đáp ứng tốt.

 

7. Cách phòng ngừa ung thư vú hiệu quả

Không ai có thể hoàn toàn ngăn ngừa ung thư vú, nhưng bạn có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh nếu duy trì một lối sống khoa học, chú ý những yếu tố rủi ro, và thực hiện các biện pháp phòng ngừa một cách chủ động, đều đặn.

Dưới đây là những cách đơn giản nhưng có tác động lớn trong việc phòng ngừa ung thư vú, đặc biệt dành cho phụ nữ trong độ tuổi 27–45.

Duy trì cân nặng hợp lý

  • Phụ nữ thừa cân hoặc béo phì, đặc biệt sau mãn kinh, có nguy cơ cao hơn do mỡ thừa làm tăng lượng estrogen trong cơ thể – một hormone có liên quan đến sự phát triển của tế bào ung thư vú.

Hãy duy trì chỉ số BMI ở mức khỏe mạnh và tránh tăng cân không kiểm soát.

Tập thể dục đều đặn

  • Hoạt động thể chất giúp giảm hormone bất lợi, tăng cường miễn dịch và kiểm soát cân nặng.

  • Không cần tập nặng – chỉ cần đi bộ nhanh, đạp xe, yoga, bơi lội 30 phút/ngày, ít nhất 5 ngày/tuần là đủ.

Vận động không chỉ tốt cho vóc dáng mà còn là "lá chắn mềm" phòng ngừa ung thư vú.

Ăn uống lành mạnh

  • Tăng cường rau xanh, trái cây tươi, thực phẩm giàu chất xơ, đặc biệt là các loại giàu chất chống oxy hóa như súp lơ xanh, cà chua, quả mọng, trà xanh...

  • Hạn chế thức ăn chiên rán, thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, đường tinh luyện và nước ngọt có gas.

Một chế độ ăn sạch – lành – vừa đủ sẽ giúp cơ thể bạn khỏe mạnh từ bên trong.

Hạn chế rượu bia, bỏ thuốc lá

  • Ngay cả 1 ly rượu nhỏ mỗi ngày cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú theo nghiên cứu của WHO.

  • Thuốc lá chứa hơn 60 chất gây ung thư, ảnh hưởng trực tiếp đến nội tiết tố và hệ miễn dịch.

Nếu bạn đang có thói quen uống rượu/bia thường xuyên, hãy cắt giảm càng sớm càng tốt.

Chủ động sinh con và cho con bú (nếu có điều kiện)

  • Phụ nữ sinh con trước 30 tuổi và cho con bú ít nhất 6 tháng có nguy cơ ung thư vú thấp hơn.

  • Cho con bú giúp mô vú “nghỉ ngơi” khỏi chu kỳ estrogen đều đặn, đồng thời loại bỏ các tế bào có nguy cơ tổn thương.

Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư vú

  • Tự khám vú mỗi tháng, đặc biệt sau kỳ kinh.

  • Khám vú lâm sàng, siêu âm hoặc chụp nhũ ảnh theo hướng dẫn phù hợp với độ tuổi và yếu tố nguy cơ.

  • Nếu gia đình có người từng mắc ung thư vú, hãy trao đổi với Bác sĩ về việc xét nghiệm gen di truyền.

Tầm soát định kỳ là biện pháp phòng bệnh chủ động và thông minh nhất.

Quản lý stress & giấc ngủ

  • Căng thẳng kéo dài làm rối loạn nội tiết tố và giảm khả năng miễn dịch.

  • Ngủ ít hơn 6 tiếng mỗi đêm làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh, trong đó có ung thư vú.

Hãy học cách “ngắt kết nối”, giữ cho tâm trí cân bằng – vì sức khỏe cũng bắt đầu từ sự bình an bên trong.

Kết luận

Ung thư vú là một trong những bệnh lý phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết dấu hiệu bất thường và chủ động tầm soát định kỳ là những bước quan trọng giúp mỗi phụ nữ bảo vệ sức khỏe của mình. Dù không ai có thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ, nhưng với lối sống lành mạnh, chế độ dinh dưỡng hợp lý và tinh thần chủ động, bạn đã tự tạo cho mình một hàng rào phòng vệ vững chắc. Hãy yêu thương cơ thể mình bằng những hành động nhỏ mỗi ngày – vì sức khỏe không chỉ là điều quý giá nhất, mà còn là nền tảng để bạn sống trọn vẹn, tự tin và hạnh phúc hơn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để tầm soát ung thư vú, Phòng khám Đa khoa SIHG – Quận 7 là lựa chọn đáng tin cậy. Tại đây, gói tầm soát ung thư vú toàn diện được thiết kế giúp phát hiện sớm các tổn thương bất thường ở tuyến vú – ngay cả khi chưa có triệu chứng. Gói khám được thực hiện bởi PGS.TS.BS. Ong Kong Wee, nguyên là người sáng lập và Trưởng khoa Trung Tâm Vú thuộc SingHealth đây là trung tâm Vú lớn nhất Singapore trực thuộc các bệnh viện: Bệnh viện Đa khoa Singapore (SGH), Bệnh viện Nhi và Phụ sản KK (KK Women’s and Children’s Hospital), Trung tâm Ung thư Quốc gia Singapore (NCCS).

👉 Tìm hiểu chi tiết gói khám tại: https://www.sihg.vn/dich-vu/goi-tam-soat-ung-thu-vu.html
👉 Thông tin về Bác sĩ chuyên môn: PGS.TS.BS. Ong Kong Wee

Tầm soát định kỳ là đầu tư cho sức khỏe lâu dài – và SIHG sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình ấy.

Tags: Ung thư vú
Gợi ý cho bạn
Khám phụ khoa định kỳ: Lợi ích & Quy trình tại Phòng khám SIHG

Khám phụ khoa định kỳ: Lợi ích & Quy trình tại Phòng khám SIHG

Khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm bệnh lý, bảo vệ sức khỏe sinh sản. Cùng tìm hiểu lợi ích, thời điểm và quy trình khám phụ khoa tại SIHG.
Khám phụ khoa có đau không? Quy trình và lưu ý

Khám phụ khoa có đau không? Quy trình và lưu ý

Khám phụ khoa có đau không? Tìm hiểu quy trình khám phụ khoa và những lưu ý quan trọng trước, trong và sau khi khám để chuẩn bị tâm lý tốt nhất.
Những điều cần biết khi đặt và tháo vòng tránh thai

Những điều cần biết khi đặt và tháo vòng tránh thai

Tìm hiểu vòng tránh thai là gì, ai nên đặt hoặc tháo vòng, lưu ý quan trọng và chi phí liên quan. Tư vấn chuyên môn bởi BS CKII. Nguyễn Kim Hoa.
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Ung Thư Vú

Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Ung Thư Vú

Tổng hợp các câu hỏi thường gặp về ung thư vú như triệu chứng, chi phí mổ vú, sinh thiết, xét nghiệm… giúp bạn hiểu rõ và phòng ngừa hiệu quả.
Ung thư vú giai đoạn 2: Triệu chứng, điều trị & tiên lượng

Ung thư vú giai đoạn 2: Triệu chứng, điều trị & tiên lượng

Tìm hiểu triệu chứng, cách điều trị và tiên lượng ung thư vú giai đoạn 2 từ Phòng khám đa khoa SIHG.