Bệnh mạch vành (hay bệnh tim thiếu máu cục bộ – ischemic heart disease) là tình trạng dòng máu giàu oxy đến cơ tim bị giảm hoặc bị tắc nghẽn do tổn thương các động mạch vành. Có thể hình dung động mạch vành như “đường ống dẫn nhiên liệu” cho tim; khi lòng mạch bị hẹp, co thắt hoặc tắc nghẽn, tim sẽ “thiếu xăng” và biểu hiện bằng đau ngực, khó thở, mệt bất thường, thậm chí nhồi máu cơ tim.
Về mặt chuyên môn, “bệnh mạch vành” không phải chỉ là một chẩn đoán duy nhất mà là một nhóm bệnh có chung gốc rễ là thiếu máu nuôi tim. Trong nhóm này, người ta gặp nhiều thể bệnh khác nhau như bệnh mạch vành mãn tính (thiếu máu cơ tim ổn định), hội chứng mạch vành cấp (nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực không ổn định), đau thắt ngực do co thắt mạch vành (Prinzmetal), bệnh mạch vành vi mạch hoặc một số trường hợp ít gặp hơn như bóc tách động mạch vành, viêm mạch vành.
Phân tích từ nghiên cứu vấn đề gánh nặng bệnh tật toàn cầu (Global Burden of Disease - GBD) cho thấy riêng bệnh mạch vành/thiếu máu cơ tim (Ischemic Heart Disease – IHD) gây khoảng 9,13–9,14 triệu ca tử vong và khoảng 180–182 triệu DALYs (năm sống bị mất đi do bệnh tật và mất sớm) năm 2019.
Ghi chú:
Năm sống bị mất đi do bệnh tật và mất sớm (DALYs) là thước đo gánh nặng bệnh tật tổng thể , thể hiện một năm bị mất do bệnh tật, khuyết tật hoặc tử vong sớm. Chỉ số này được phát triển vào những năm 1990 như một cách để so sánh sức khỏe tổng thể và tuổi thọ trung bình của các quốc gia khác nhau. – nguồn Wikipedia
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh mạch vành
Về bản chất, phần lớn bệnh mạch vành xuất phát từ quá trình xơ vữa động mạch diễn ra âm thầm trong nhiều năm. Tuy nhiên, phía sau đó là một tập hợp rất nhiều yếu tố nguy cơ – có yếu tố không thể thay đổi, nhưng cũng có yếu tố hoàn toàn có thể can thiệp được nếu người bệnh chủ động.
Cơ chế chính – xơ vữa động mạch vành
Xơ vữa động mạch là nền tảng phổ biến nhất của bệnh mạch vành. Trong quá trình này, mỡ máu (đặc biệt là làm cholesterol “xấu” – LDL), các tế bào viêm và mô xơ lắng đọng trong thành mạch tạo thành mảng xơ vữa. Dần dần, mảng xơ vữa thành mạch dày lên, cứng hơn và lòng mạch hẹp lại, khiến dòng máu nuôi tim bị hạn chế.
Trong thực tế lâm sàng, xơ vữa có thể gây ra hai kịch bản khác nhau:
Khi mảng xơ vữa tương đối ổn định, lòng mạch hẹp nhưng không tắc hoàn toàn, người bệnh thường có cơn đau thắt ngực khi gắng sức, giảm khi nghỉ – đây là bệnh mạch vành mãn tính.
Khi mảng xơ vữa nứt vỡ đột ngột, cục máu đông hình thành tại chỗ có thể làm tắc gần như hoàn toàn động mạch vành, gây nhồi máu cơ tim hoặc hội chứng mạch vành cấp đây là tình huống cần cấp cứu ngay.
Các yếu tố nguy cơ không thay đổi được
Một số yếu tố nguy cơ đi kèm với bản thân mỗi người ngay từ đầu, chúng ta không thể can thiệp trực tiếp, nhưng biết đến chúng giúp đánh giá đúng mức nguy cơ và thận trọng hơn trong phòng bệnh.
Thông thường, bác sĩ sẽ đặc biệt lưu ý ở những người:
Tuổi tác: nguy cơ bệnh mạch vành tăng dần theo tuổi, đặc biệt nam trên 45 tuổi và nữ trên 55 tuổi hoặc sau mãn kinh.
Giới tính: nam giới thường khởi phát bệnh sớm hơn nữ tuy nhiên ở giai đoạn mãn kinh, phụ nữ sẽ có nguy cơ mắc bệnh tăng dần.
Tiền sử gia đình: nếu bố mẹ hoặc anh chị em ruột từng bị nhồi máu cơ tim hay được chẩn đoán bệnh mạch vành sớm, bản thân người đó cũng có khả năng mắc bệnh cao hơn.
Những yếu tố này không thể thay đổi được, nhưng càng thuộc nhóm này, người bệnh càng nên chủ động kiểm soát các yếu tố nguy cơ còn lại.
Các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được
Khác với tuổi tác hay di truyền, nhiều yếu tố nguy cơ của bệnh mạch vành lại gắn chặt với lối sống và các bệnh mãn tính có thể điều trị. Đây chính là “mặt trận” mà người bệnh có thể can thiệp hiệu quả nếu quyết tâm.
Về mặt bệnh lý, các yếu tố làm tăng nguy cơ bệnh mạch vành bao gồm
Tăng huyết áp: huyết áp cao kéo dài làm tổn thương lớp lót trong của mạch máu, thúc đẩy xơ vữa và buộc tim phải làm việc nhiều hơn.
Rối loạn mỡ máu: tăng LDL (Loại cholesterol xấu có nhiều trong các loại đồ ăn nhanh, thực phẩm chiên rán…), giảm HDL, tăng triglycerid tạo điều kiện cho mảng xơ vữa phát triển.
Đái tháo đường: đường huyết cao kéo dài gây hại nội mạc mạch máu và làm nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng gấp 2–3 lần so với người không mắc bệnh.
Bên cạnh đó, lối sống cũng là một trong những tác nhân khiến nguy cơ bệnh mạch vành cao hơn nếu không được điều chỉnh:
Hút thuốc lá: các chất độc trong khói thuốc gây co thắt mạch, tổn thương nội mạc và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Thừa cân – béo phì, ít vận động: làm tăng tỉ lệ tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, đái tháo đường loại 2.
Chế độ ăn nhiều muối, mỡ, đường: lạm dụng thức ăn nhanh, đồ chiên rán, đồ ngọt, ăn ít rau quả và ngũ cốc nguyên hạt.
Lạm dụng rượu bia, stress kéo dài, thiếu ngủ: nếu duy trì lâu ngày, những yếu tố này góp phần làm rối loạn huyết áp, nhịp tim và chuyển hóa.
Chính những yếu tố này là điểm quan trọng: nếu phát hiện sớm và điều chỉnh lối sống kịp thời, nguy cơ bệnh mạch vành có thể giảm đáng kể.
Một số yếu tố khác cần lưu ý
Ngoài các yếu tố quen thuộc, những năm gần đây, các nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của môi trường và các bệnh mãn tính khác đối với nguy cơ bệnh mạch vành.
Một số yếu tố ít được để ý nhưng không nên bỏ qua gồm:
Ô nhiễm không khí: đặc biệt là bụi mịn, có thể làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch và tăng tần suất các đợt thiếu máu cơ tim.
Bệnh thận mãn, ngưng thở khi ngủ, bệnh viêm mãn tính, bệnh tự miễn: các tình trạng này làm thành mạch nhạy cảm hơn với tổn thương và xơ vữa.
Thuốc và chất kích thích: một số thuốc hoặc ma túy (như cocaine) có thể gây co thắt mạch vành hoặc làm khởi phát nhồi máu cơ tim ngay cả ở người trẻ.
Những yếu tố này không phổ biến như tăng huyết áp hay hút thuốc, nhưng trong từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ cân nhắc chúng khi đánh giá nguy cơ tổng thể cho người bệnh.
Dấu hiệu nhận biết sớm bệnh mạch vành
Triệu chứng của bệnh mạch vành rất đa dạng. Có người trải qua cơn đau ngực dữ dội không thể quên, nhưng cũng có người chỉ mệt mỏi, hụt hơi hoặc đau âm ỉ vùng thượng vị nên dễ bỏ qua. Hiểu rõ những dấu hiệu điển hình và không điển hình sẽ giúp nhận diện bệnh sớm hơn.
Đau ngực kiểu mạch vành
Đau ngực là dấu hiệu kinh điển nhất của bệnh mạch vành, nhưng không phải lúc nào cũng dễ nhận diện. Cảm giác đau trong bệnh mạch vành thường khác với kiểu “đau nhói” do cơ xương hay thần kinh liên sườn.
Người bệnh thường mô tả đau ngực kiểu mạch vành với các đặc điểm sau:
Vị trí: sau xương ức hoặc vùng ngực trái, đôi khi khó chỉ ra một điểm chính xác.
Tính chất: cảm giác nặng, thắt, bóp nghẹt, bị đè lên, đôi khi nóng rát; ít khi là đau nhói như kim châm.
Hướng lan: cơn đau có thể lan lên cổ, hàm dưới, vai trái, cánh tay trái, ra sau lưng hoặc xuống vùng thượng vị.
Liên quan gắng sức: trong bệnh mạch vành mãn tính, đau thường xuất hiện khi leo cầu thang, đi bộ nhanh, mang vác nặng, xúc động mạnh và giảm dần khi nghỉ hoặc khi dùng thuốc giãn mạch vành.
Ngược lại, ở nhồi máu cơ tim hoặc hội chứng mạch vành cấp, cơn đau thường dữ dội hơn, đến đột ngột, kéo dài trên 20–30 phút và không giảm khi nghỉ ngơi – đây là tình huống cần đi cấp cứu ngay lập tức.
Khó thở, hụt hơi, giảm khả năng gắng sức
Không phải ai bệnh mạch vành cũng có cơn đau ngực rõ ràng. Nhiều người chỉ nhận ra cơ thể “xuống sức” dần mà không lý giải được.
Những thay đổi sau thường gợi ý tim đang gặp khó khăn:
Cảm giác hụt hơi, khó thở khi làm những việc trước đây vẫn làm bình thường, như leo vài tầng cầu thang, đi bộ một đoạn ngắn hoặc xách đồ lên dốc.
Giảm sức bền rõ rệt, phải dừng lại nghỉ nhiều lần khi vận động.
Khi bệnh nặng hoặc có suy tim kèm theo, khó thở có thể xảy ra ngay cả khi nghỉ, tăng lên khi nằm, buộc người bệnh phải kê cao gối hoặc ngồi dậy để thở dễ hơn.
Những biểu hiện này thường diễn tiến từ từ, dễ bị quy cho tuổi tác hoặc thiếu luyện tập, nên rất đáng để chú ý nếu kéo dài.
Hồi hộp, choáng váng, ngất
Thiếu máu cơ tim cũng có thể làm rối loạn hệ dẫn truyền điện trong tim, gây ra những cơn rối loạn nhịp.
Trong thực tế, người bệnh hay mô tả các cảm giác:
Tim đập nhanh, đập mạnh, nhảy loạn, hụt nhịp, đôi khi như “giật thót” trong lồng ngực.
Cảm giác choáng váng, quay cuồng, tối sầm mắt khi gắng sức, khi thay đổi tư thế đột ngột hoặc kèm theo đau ngực.
Ở một số trường hợp, rối loạn nhịp nặng có thể dẫn tới ngất xỉu, đặc biệt nếu người đó đã có bệnh tim mạch trước đó.
Những triệu chứng này không chỉ gây khó chịu mà còn có thể báo hiệu các rối loạn nhịp nguy hiểm, cần được bác sĩ đánh giá cẩn thận.
Triệu chứng không điển hình và thiếu máu cơ tim thầm lặng
Một số bệnh nhân mạch vành hầu như không trải qua cơn đau ngực “điển hình”, mà chỉ có các triệu chứng rất mơ hồ nên dễ bỏ qua.
Thực tế, bạn nên lưu ý nếu:
Thường xuyên đầy bụng, khó chịu vùng thượng vị, đau âm ỉ như đau dạ dày, đặc biệt nếu triệu chứng xuất hiện khi gắng sức.
Cảm thấy mệt mỏi kéo dài, “làm chút việc là mệt”, ngủ nhiều nhưng vẫn không thấy khỏe.
Hụt hơi thoáng qua khi đi bộ nhanh hoặc leo cầu thang, thi thoảng hơi nặng ngực nhưng nghĩ là “do stress” hoặc “do ngồi nhiều”.
Ở người cao tuổi và bệnh nhân đái tháo đường, các dây thần kinh cảm nhận đau có thể bị tổn thương, dẫn tới thiếu máu cơ tim không đau – đây chính là thiếu máu cơ tim thầm lặng. Khi đó, dấu hiệu duy nhất có thể chỉ là mệt, hụt hơi hoặc choáng nhẹ; nếu không tầm soát, người bệnh rất dễ bỏ lỡ giai đoạn can thiệp tốt nhất.
Khi nào cần đi khám hoặc gọi cấp cứu ngay?
Không phải mọi cơn đau ngực đều là nhồi máu cơ tim, nhưng khi đã nghi ngờ, luôn nên chọn phương án an toàn hơn.
Bạn nên đi khám tim mạch sớm nếu:
Có cơn đau ngực hoặc khó chịu vùng ngực khi gắng sức, lặp đi lặp lại, giảm khi nghỉ.
Thấy sức bền giảm rõ so với trước đây, thường xuyên hụt hơi, mệt bất thường.
Có kèm các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu, hút thuốc lá, thừa cân.
Trong khi đó, bạn cần gọi cấp cứu ngay nếu xuất hiện:
Đau ngực bóp nghẹt, đè nặng, kéo dài trên 20–30 phút, không giảm khi nghỉ.
Trong tình huống này, người bệnh không nên tự lái xe đến bệnh viện mà nên gọi cấp cứu để được hỗ trợ y tế an toàn và nhanh chóng.
Bệnh mạch vành nguy hiểm như thế nào?
Mối nguy chính của bệnh mạch vành là các biến chứng nặng nề lên tim. Khi một nhánh động mạch vành bị tắc cấp, phần cơ tim do nhánh đó nuôi dưỡng sẽ bị hoại tử – đó chính là nhồi máu cơ tim. Nếu vùng hoại tử rộng, khả năng co bóp của tim giảm sút rõ rệt, dẫn tới suy tim. Thiếu máu cơ tim cũng tạo nền cho các rối loạn nhịp tim nguy hiểm, có thể gây ngưng tim, đột tử nếu không được xử trí kịp thời.
Ngay cả khi chưa xảy ra nhồi máu cơ tim, tình trạng thiếu máu cơ tim mãn tính vẫn làm người bệnh đau ngực, hụt hơi, giảm gắng sức, phải hạn chế vận động, ảnh hưởng đáng kể tới công việc và sinh hoạt. Có thể nói, bệnh mạch vành vừa là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong, vừa là nguyên nhân làm suy giảm chất lượng sống ở nhiều người trung niên và cao tuổi.
Làm sao phòng ngừa bệnh mạch vành?
Tin tốt là bệnh mạch vành không phải hoàn toàn “số phận”. Dù không thể thay đổi tuổi tác hay di truyền, chúng ta vẫn có thể làm rất nhiều điều để giảm đáng kể nguy cơ, trì hoãn tiến triển bệnh và hạn chế biến chứng.
Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ
Bước đầu tiên của phòng ngừa là “giải tỏa áp lực” cho mạch vành bằng cách xử lý các yếu tố nguy cơ đã biết. Điều này bao gồm cả việc thay đổi lối sống và tuân thủ điều trị nếu đã được chẩn đoán bệnh mãn tính.
Một số nguyên tắc quan trọng gồm:
Ngừng hút thuốc và tránh khói thuốc: mỗi điếu thuốc bỏ được là một lần giảm thêm gánh nặng cho tim mạch.
Kiểm soát huyết áp: đo huyết áp định kỳ, tuân thủ thuốc nếu đã được kê đơn, không tự ý ngưng thuốc dù thấy khỏe.
Quản lý mỡ máu và đường huyết: khám định kỳ, xét nghiệm mỡ máu, đường huyết; dùng thuốc theo chỉ định, kết hợp ăn uống và vận động hợp lý.
Duy trì cân nặng hợp lý và tăng vận động: hướng tới ít nhất 150 phút hoạt động thể lực mức trung bình mỗi tuần (như đi bộ nhanh), tránh ngồi lâu một chỗ.
Những thay đổi này không phải lúc nào cũng dễ thực hiện trong một sớm một chiều, nhưng chỉ cần cải thiện từng bước nhỏ, lợi ích cho tim mạch đã tăng lên đáng kể.
Ăn uống lành mạnh cho trái tim
Chế độ ăn có thể là “bạn tốt” hoặc “kẻ thù” của động mạch vành, tùy cách chúng ta lựa chọn. Một chế độ ăn tốt cho tim mạch không cần quá cầu kỳ, nhưng nên ưu tiên sự cân bằng và ít chế biến.
Nguyên tắc chung là:
Tăng cường rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, hạt.
Chọn nguồn đạm lành mạnh như cá, thịt nạc, đậu hũ; hạn chế thịt đỏ nhiều mỡ và thực phẩm chế biến sẵn.
Giảm muối, đường, mỡ bão hòa và mỡ trans, tránh lạm dụng đồ chiên rán, thức ăn nhanh, nước ngọt, bánh kẹo.
Hạn chế rượu bia; với nhiều người, việc cắt giảm tối đa hoặc ngưng hẳn đem lại lợi ích rõ rệt cho tim mạch và gan.
Trạng thái căng thẳng kéo dài, áp lực công việc, lo âu, mất ngủ liên miên đều khiến cơ thể luôn trong tình trạng căng cứng, với nhịp tim và huyết áp tăng cao hơn bình thường. Về lâu dài, điều này góp phần thúc đẩy các bệnh tim mạch, trong đó có bệnh mạch vành.
Để giảm tác động của stress lên trái tim, bạn có thể:
Sắp xếp thời gian nghỉ ngơi hợp lý, cố gắng duy trì số giờ ngủ (7-8 tiếng mỗi ngày) – thức đều đặn.
Dành thời gian cho các loại vận động thư giãn như đi bộ, đạp xe, tập hít thở, thiền, yoga hoặc theo đuổi một sở thích lành mạnh khác.
Trao đổi tâm sự với người thân, bạn bè hoặc chuyên gia tâm lý khi cảm thấy căng thẳng, thay vì “ôm” mọi thứ một mình.
Khám sức khỏe và tầm soát tim mạch định kỳ
Cuối cùng, dù đã cố gắng thay đổi lối sống, việc khám sức khỏe định kỳ vẫn rất quan trọng, nhất là với người trong nhóm nguy cơ. Khám tầm soát không chỉ nhằm “tìm bệnh”, mà còn giúp đánh giá nguy cơ, điều chỉnh lối sống và điều trị sớm khi tổn thương còn nhẹ.
Bạn nên nghĩ đến việc tầm soát tim mạch định kỳ nếu:
Là nam trên 40 tuổi hoặc nữ trên 50 tuổi/sau mãn kinh.
Đang có tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, đái tháo đường, thừa cân – béo phì.
Hút thuốc lá hoặc có tiền sử gia đình bệnh mạch vành sớm.
Bác sĩ có thể chỉ định những xét nghiệm phù hợp như điện tâm đồ, siêu âm tim, xét nghiệm mỡ máu, đường huyết, test gắng sức… tùy từng trường hợp. Việc theo dõi đều đặn giúp phát hiện sớm các vấn đề mạch vành trước khi chúng gây biến chứng nặng nề.
Kết luận
Bệnh mạch vành là nhóm bệnh tim mạch rất phổ biến, bắt nguồn từ việc dòng máu nuôi tim bị cản trở – chủ yếu do xơ vữa động mạch, nhưng còn liên quan tới co thắt mạch, bóc tách hay rối loạn vi mạch. Nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời, bệnh có thể dẫn tới nhồi máu cơ tim, suy tim, rối loạn nhịp nguy hiểm và đột tử.
Tuy vậy, phần lớn các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, đái tháo đường, béo phì, ít vận động hoàn toàn có thể kiểm soát được. Lắng nghe các dấu hiệu bất thường của cơ thể, điều chỉnh lối sống theo hướng lành mạnh và chủ động khám – tầm soát tim mạch định kỳ chính là cách hiệu quả nhất để bảo vệ trái tim và kéo dài những năm tháng sống khỏe mạnh.
Cố vấn chuyên môn cho bài viết
PGS.TS.BS. Huỳnh Kim Phượng là Bác sĩ chuyên khoa Nội tổng quát – Nội Tim mạch với hơn 35 năm kinh nghiệm trong thăm khám, chẩn đoán và điều trị. Bác sĩ từng là Trưởng khoa Trung tâm Chăm sóc Sức khỏe theo yêu cầu – Bệnh viện Chợ Rẫy, Hiện Bác sĩ đang giảng dạy tại Đại học Y Dược TP.HCM, Đại học Y Phạm Ngọc Thạch và Đại học Y Dược Cần Thơ đồng thời là giám đốc y khoa tại Phòng khám Đa khoa SIHG Quận 7. Xem thêm về Bác sĩ
Cách phân biệt rối loạn nhịp tim lành tính và rối loạn nhịp tim nguy hiểm
Hướng dẫn phân biệt rối loạn nhịp tim lành tính và nguy hiểm, nhận diện dấu hiệu cảnh báo và khi nào cần khám tim mạch sớm ngay tại Phòng khám Đa khoa SIHG Quận 7.
Động mạch vành là gì? Vai trò của động mạch vành đối với cơ thể?
Động mạch vành là hệ mạch máu nuôi tim. Tìm hiểu cấu tạo, vai trò của động mạch vành và vì sao cần bảo vệ động mạch vành để phòng nhồi máu cơ tim.
Nguyên nhân vô kinh và vô kinh có nguy hiểm không?
Vô kinh là tình trạng mất kinh nguyệt trong một thời gian dài. Tìm hiểu các nguyên nhân thường gặp, mức độ nguy hiểm và khi nào phụ nữ nên đi khám bác sĩ.
Ngoại tâm thu thất: nguyên nhân, triệu chứng thường gặp
Ngoại tâm thu thất là những nhịp tim “đi sớm” từ tâm thất, có thể lành tính nhưng đôi khi là dấu hiệu bệnh tim. Tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và khi nào cần đi khám tim mạch.
Vô kinh là gì? Những dấu hiệu cho biết bạn đang bị vô kinh và cơ chế hình thành vô kinh ở phụ nữ
Vô kinh là tình trạng mất kinh nguyệt trong một thời gian dài, tìm hiểu khái niệm, cơ chế hình thành và những dấu hiệu nhận biết ở phụ nữ.