Tăng huyết áp là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và biến chứng
Tăng huyết áp là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân, biến chứng và cách phòng ngừa. Hướng dẫn đo huyết áp, khi nào đi khám & gợi ý tầm soát tại Phòng khám Đa khoa SIHG.
Theo Tổ chức y tế thế giới (WHO – World Health Organization), Tăng huyết áp là “bệnh thầm lặng” rất phổ biến và tên toàn thế giới hiện tại có tới 1.4 tỷ người đang sống chung với huyết áp. Nếu không phát hiện và kiểm soát, bệnh có thể dẫn đến đột quỵ, cơn đau tim và nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Đo huyết áp định kỳ là cách đơn giản nhất để nhận biết sớm và bảo vệ tim mạch của bạn.
Bạn không cảm nhận được huyết áp cao – chỉ số đo mới nói thật.
Tăng huyết áp là gì?
Hiểu đơn giản, tăng huyết áp (còn lại là cao huyết áp, hay bệnh cao huyết áp) là khi lực máu tác động lên thành mạch cao kéo dài so với mức bình thường, khiến tim phải làm việc nhiều hơn và lâu ngày làm tổn thương các cơ quan quan trọng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tăng huyết áp thường được chẩn đoán khi huyết áp ≥140/90 mmHg, đo ít nhất trong hai ngày khác nhau.
Một số hệ thống hướng dẫn (ví dụ theo phân loại được áp dụng rộng rãi tại Hoa Kỳ) xem 130/80 mmHg là ngưỡng bắt đầu của tăng huyết áp giai đoạn 1, nhấn mạnh yếu tố nguy cơ tim mạch tổng thể khi ra quyết định điều trị. Điểm chung là cần đo đúng – đo lặp lại và đánh giá nguy cơ cá nhân để đưa ra kế hoạch kiểm soát phù hợp.
Lưu ý: Các ngưỡng có thể khác nhau giữa các tổ chức; bác sĩ sẽ dựa trên bối cảnh và nguy cơ của bạn để tư vấn mục tiêu phù hợp.
Caption
Chỉ số huyết áp
Chỉ số huyết áp gồm 2 số:
Tâm thu (số trên): áp lực khi tim co bóp.
Tâm trương (số dưới):áp lực khi tim thư giãn giữa hai nhịp.
Các mức tham khảo phổ biến giúp bạn định hướng tự theo dõi tại nhà (có thể khác nhau theo từng hướng dẫn, dùng để tham khảo và không thay thế chẩn đoán):
Bình thường: dưới 130/85 mmHg (“tối ưu” <120/80 mmHg).
Huyết áp tăng (tiền tăng huyết áp/elevated): 130–139 / 85–89 mmHg
Tăng huyết áp giai đoạn 1: 140–159 hoặc 90–99 mmHg
Tăng huyết áp giai đoạn 2: 160–179 hoặc 100–109 mmHg
Khủng hoảng tăng huyết áp: ≥180/≥120 mmHg (cần cấp cứu nếu kèm triệu chứng). Lưu ý: WHO/ISH còn định nghĩa Grade 3 là ≥180/≥110 mmHg (phân loại mức độ), trong khi ngưỡng ≥180/≥120 kèm triệu chứng dùng để nhận diện cấp cứu tăng huyết áp trong thực hành lâm sàng.
WHO chẩn đoán tăng huyết áp khi ≥140/90 mmHg, đo lặp lại vào ít nhất 2 ngày khác nhau; mục tiêu kiểm soát phổ biến là <140/90 mmHg trừ khi có chỉ định chặt hơn.
Mẹo: Đo huyết áp vào buổi sáng, trước ăn/uống cà phê và trước khi dùng thuốc; ngồi nghỉ 5 phút, đặt băng quấn đúng cánh tay; ghi nhật ký huyết áp để bác sĩ đánh giá xu hướng. (Khuyến cáo đo lặp lại và được nhân viên y tế thẩm định khi cần).
Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ
Phần lớn người bệnh không có triệu chứng ngay cả khi huyết áp cao, vì cơ thể thích nghi dần theo thời gian. Tuy nhiên, áp lực tăng kéo dài làm xơ cứng mạch máu, gây tổn thương tim – não – thận – mắt và làm tăng nguy cơ đột quỵ hoặc cơn đau tim. Do đó, đo huyết áp định kỳ luôn là bước đầu tiên để bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Đa số trường hợp là tăng huyết áp nguyên phát (không có một “nguyên nhân đơn lẻ” rõ ràng). Bệnh hình thành từ nhiều yếu tố kết hợp, bao gồm di truyền – tuổi tác – lối sống. Các yếu tố nguy cơ phổ biến đã được ghi nhận trong các tài liệu y khoa lớn gồm:
Thừa cân/béo phì, ít vận động, ăn mặn (nhiều muối), uống nhiều rượu bia, hút thuốc lá hoặc thuốc lá điện tử.
Chế độ ăn ít rau quả/ít kali, căng thẳng kéo dài, giấc ngủ kém.
Tiền sử gia đình mắc tăng huyết áp; tuổi cao.
Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn. Những yếu tố này có thể tác động làm tăng sức cản mạch máu, thay đổi chức năng thận – nội tiết và dần dần làm huyết áp tăng dai dẳng.
Tóm tắt để hành động:
Giảm muối trong bữa ăn, tăng rau quả (nguồn kali tự nhiên).
Vận động đều đặn; kiểm soát cân nặng; hạn chế rượu bia; không hút thuốc.
Đo huyết áp định kỳ và lưu lại kết quả.
Lời khuyên: Nhỏ nhưng bền bỉ – chỉ cần giảm 5g muối/ngày so với hiện tại đã có lợi cho huyết áp
Nhóm thứ phát (do bệnh khác hoặc do thuốc/chất)
Khoảng 5–15% trường hợp có thể xác định được nguyên nhân cụ thể. Tăng huyết áp thứ phát thường khởi phát đột ngột, mức rất cao hoặc khó kiểm soát dù đã điều trị. Các nguyên nhân/điều kiện thường gặp:
Bệnh thận (viêm cầu thận mạn, bệnh thận đa nang…), hẹp động mạch thận.
Rối loạn nội tiết:cường aldosteron nguyên phát, cường giáp/suy giáp, hội chứng Cushing, u tủy thượng thận.
Ngưng thở khi ngủ (ngáy to, ngưng thở lúc ngủ).
Thuốc & chất: thuốc cảm / giảm nghẹt mũi chứa sympathomimetic, NSAID, corticosteroid, một số thuốc điều trị tâm thần / ức chế miễn dịch, thuốc tránh thai, chất kích thích (cocaine, amphetamine), thuốc lá.
Bất thường mạch máu bẩm sinh (ví dụ hẹp eo động mạch chủ).
Khi nào nên nghĩ đến nguyên nhân thứ phát?
Khởi phát tăng huyết áp trước 30 tuổi mà không có tiền sử gia đình rõ;
Huyết áp rất cao hoặc khó kiểm soát;
Giảm kali máu không rõ nguyên nhân;
Có dấu hiệu gợi ý bệnh thận, nội tiết, hoặc ngưng thở khi ngủ.
Gợi ý: Nếu bạn nghi ngờ tăng huyết áp thứ phát, hãy đi khám sớm để được tầm soát nguyên nhân và điều trị đúng hướng, không tự ý dùng hoặc đổi thuốc.
Yếu tố nguy cơ có thể thay đổi
Trước khi liệt kê, hãy nhớ: chỉ một thay đổi nhỏ, duy trì lâu dài cũng tạo khác biệt lớn cho huyết áp và nguy cơ tim mạch.
Giảm muối: ưu tiên thực phẩm tươi, đọc nhãn dinh dưỡng, hạn chế đồ chế biến sẵn.
Tăng hoạt động thể lực: đi bộ nhanh, đạp xe, bơi… 150 phút/tuần (hoặc 75 phút cường độ cao), kết hợp tập sức mạnh ≥2 ngày/tuần.
Kiểm soát cân nặng, hạn chế rượu bia, không hút thuốc.
Ngủ đủ giấc, quản lý căng thẳng (thở sâu, thiền, duy trì thói quen ngủ đều).
Yếu tố không thể thay đổi
Tuổi tác (nguy cơ tăng dần theo tuổi).
Di truyền/tiền sử gia đình.
Bệnh đi kèm: đái tháo đường, bệnh thận mạn…
Một số nhóm dân số có nguy cơ cao hơn theo ghi nhận dịch tễ.
Hãy nhớ: Dù không thể thay đổi tuổi hay gen nhưng bạn hoàn toàn có thể giảm rủi ro bằng lối sống lành mạnh, đo và theo dõi huyết áp đều đặn, kết hợp khám tim mạch định kỳ tại Phòng khám Đa khoa SIHG để được tư vấn kế hoạch kiểm soát cá nhân hóa.
Triệu chứng thường gặp
Đa số không có triệu chứng
Tăng huyết áp thường không có dấu hiệu rõ ràng. Nhiều người chỉ phát hiện khi đo huyết áp định kỳ hoặc khám sức khỏe. Đây là lý do tăng huyết áp được gọi là “bệnh thầm lặng”.
Khi huyết áp rất cao có thể gặp tình trạng đau đầu, mờ mắt, đau ngực, khó thở, chóng mặt; nếu số đo ≥180/120 mmHg kèm các triệu chứng này, xem là tình trạng cấp cứu.
Ghi nhớ:Không có triệu chứng không có nghĩa là an toàn; cách chắc chắn nhất là đo huyết áp đúng – đủ – lặp lại.
Mức độ nguy hiểm & biến chứng
Tim và mạch vành
Huyết áp cao kéo dài làm xơ cứng – hẹp động mạch, tăng gánh cho tim, dẫn tới dày tim, suy tim và tăng nguy cơ cơn đau tim.
Tổn thương võng mạc, giảm thị lực; làm nặng xơ vữa động mạch, có thể liên quan rối loạn chức năng tình dục.
Tóm lược:Kiểm soát huyết áp hôm nay giúp phòng biến chứng nhiều năm sau.
Phòng ngừa & kiểm soát
Lối sống là “thuốc nền”
Giảm muối, ưu tiên thực phẩm tươi; tăng rau quả (giàu kali).
Vận động tối thiểu 150 phút/tuần cường độ vừa; kết hợp tập sức mạnh ≥2 ngày/tuần.
Kiểm soát cân nặng, không hút thuốc, hạn chế rượu bia, ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng. Những thay đổi này giúp hạ huyết áp, giảm nhu cầu thuốc hoặc tăng hiệu quả điều trị.
Theo dõi tại nhà
Đo bằng máy bắp tay đạt chuẩn, sau khi ngồi nghỉ 5 phút, tay ngang tim, không nói chuyện; đo 2–3 lần, lấy trung bình và ghi nhật ký để bác sĩ đánh giá xu hướng.
Thuốc hạ huyết áp
Phối hợp các nhóm thuốc thường dùng như thuốc lợi tiểu, ức chế men chuyển, chẹn thụ thể angiotensin II- thường gọi là ARB, chẹn kênh canxi… Việc lựa chọn, liều và mục tiêu điều trị cá thể hóa tùy bệnh kèm và nguy cơ theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Tuyệt đối không tự ý ngừng / đổi thuốc.
Khi nào nên đi khám?
Đi khám sớm nếu:
Số đo ≥140/90 mmHglặp lại vào những ngày khác nhau;
Có bệnh nền (đái tháo đường, bệnh thận, rối loạn mỡ máu) hoặc thai kỳ;
Xuất hiện dấu hiệu cảnh báo: đau ngực, khó thở, yếu liệt/nói khó, đau đầu dữ dội kèm mờ mắt.
Khi ≥180/120 mmHgvà có triệu chứng như đau ngực, khó thở, yếu liệt, rối loạn nói/nhìn → gọi cấp cứu.
Mục tiêu kiểm soát huyết áp thường là bao nhiêu?
Phụ thuộc tuổi, bệnh kèm và hướng dẫn áp dụng. Nhiều khuyến cáo hiện hành đặt mục tiêu <140/90 mmHg, có thể chặt hơn ở một số nhóm theo đánh giá nguy cơ. Trao đổi với bác sĩ để thiết lập mục tiêu cá nhân.
Có nên chỉ đo khi thấy nhức đầu, chóng mặt?
Không. Phần lớn không có triệu chứng; cần đo định kỳ và ghi lại kết quả để đánh giá.
Thay đổi lối sống có đủ chưa nếu huyết áp hơi cao?
Lối sống là nền tảng, nhưng quyết định dùng thuốc sẽ dựa trên mức huyết áp và nguy cơ tim mạch tổng thể. Duy trì lối sống lành mạnh vẫn cần kết hợp tái khám và thuốc (nếu bác sĩ có chỉ định).
Kết luận
Tăng huyết áp thường không có triệu chứng, nhưng có thể gây đột quỵ, cơn đau tim, suy thận, tổn thương mắt nếu không kiểm soát. Giảm muối, vận động đều, kiểm soát cân nặng, không hút thuốc, hạn chế rượu và theo dõi huyết áp tại nhà là các bước quan trọng cần tuân thủ. Khi chỉ số ≥140/90 mmHg nhiều lần hoặc xuất hiện dấu hiệu cảnh báo, hãy đi khám sớm.
Cố vấn chuyên môn cho bài viết
PGS.TS.BS. Huỳnh Kim Phượng là Bác sĩ chuyên khoa Nội tổng quát – Nội Tim mạch với hơn 35 năm kinh nghiệm trong thăm khám, chẩn đoán và điều trị. Bác sĩ từng là Trưởng khoa Trung tâm Chăm sóc Sức khỏe theo yêu cầu – Bệnh viện Chợ Rẫy, đồng thời giảng dạy tại Đại học Y Dược TP.HCM, Đại học Y Phạm Ngọc Thạch và Đại học Y Dược Cần Thơ. Hiện Bác sĩ là giám đốc y khoa tại Phòng khám Đa khoa SIHG Quận 7. Xem thêm về Bác sĩ
Nguồn tham khảo
“Hypertension – Fact sheet” – WHO World Health Organization “Hypertension – Health topics” – WHO World Health Organization “High blood pressure (hypertension) – Symptoms & causes” – Mayo Clinic Mayo Clinic “High blood pressure dangers: Hypertension’s effects on your body” – Mayo Clinic Mayo Clinic “Hypertension (High Blood Pressure): Symptoms and Causes” – Cleveland Clinic Cleveland Clinic “Hypertensive Crisis: Types, Causes & Symptoms” – Cleveland Clinic Cleveland Clinic “Hypertension – Cardiovascular Disorders (Professional)” – MSD Manuals Merck Manual “When to Call 911 for High Blood Pressure” – American Heart Association www.heart.org
Làm thế nào để nhận biết khó thở do tim? Dấu hiệu cảnh báo bạn cần biết
Nhiều người thường xuyên khó thở mà không biết tim đang gặp vấn đề. Hãy cùng tham khảo các dấu hiệu nhận biết khó thở do nguyên nhân tim mạch để kịp thời đi khám.
Tim đập nhanh chóng mặt: nguyên nhân và khi nào đi khám
Tình trạng tim đập nhanh kèm chóng mặt có thể cảnh báo rối loạn nhịp tim. Tìm hiểu nguyên nhân và khi nào cần đi khám tim mạch
Tim đập nhanh bất thường – Dấu hiệu cảnh báo rối loạn nhịp tim tiềm ẩn
Tim đập nhanh bất thường có thể là dấu hiệu sớm của rối loạn nhịp tim. Tìm hiểu nguyên nhân, biểu hiện và cách phát hiện sớm tại Phòng khám Đa khoa SIHG.
Tim đập nhanh khó thở: Dấu hiệu bệnh tim cần chú ý ngay
Tim đập nhanh kèm khó thở có thể là dấu hiệu suy tim hoặc thiếu máu cơ tim. Tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu nguy hiểm và cách phòng ngừa hiệu quả.
Tim đập nhanh hồi hộp: Khi nào là bệnh lý tim mạch nguy hiểm
Tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu và mức độ nguy hiểm của tình trạng tim đập nhanh hồi hộp. Khi nào nên đi khám tim mạch?